Characters remaining: 500/500
Translation

mile

/mail/
Academic
Friendly

Từ "mile" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le mile) có nghĩa là "dặm" trong tiếng Việt. được sử dụng để chỉ một đơn vị đo chiều dài, tương đương khoảng 1.609 mét. Trong các nước sử dụng hệ thống đo lường của Anh, một mile được biết đến là 5.280 feet.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Đơn vị đo lường
    • Ví dụ: "Il y a cinq miles jusqu'à la ville." ( năm dặm đến thành phố.)
    • Trong câu này, "miles" được sử dụng để chỉ khoảng cách.
Biến thể các từ gần giống:
  • Kilomètre (km): Là đơn vị đo lường khác, tương đương 1.000 mét.
    • Ví dụ: "La distance est de dix kilomètres." (Khoảng cáchmười kilomet.)
  • Yard: Một đơn vị nhỏ hơn, 1 mile = 1.760 yards.
  • Mètre: Đơn vị cơ bản trong hệ mét.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh thể thao: "Il a couru un mile en moins de cinq minutes." (Anh ấy đã chạy một dặm trong chưa đầy năm phút.)
  • Trong địa: "Le sentier fait un mile de long." (Con đường mòn dài một dặm.)
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh khoảng cách, từ đồng nghĩa có thể là "distance" (khoảng cách), nhưng "mile" có một nghĩa rất cụ thể không thể thay thế bằng những từ chung chung này.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "mile", nhưng bạn có thể thấy một số cách diễn đạt liên quan đến khoảng cách, ví dụ:
    • "À un mile à la ronde" (Trong vòng một dặm), dùng để chỉ một khu vực xung quanh.
Chú ý phân biệt:
  • Không nhầm lẫn giữa "mile" "mille" (nghĩa là "nghìn" trong tiếng Pháp). Cách phát âm nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Tóm lại:

Từ "mile" trong tiếng Phápmột khái niệm cụ thể về khoảng cách, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến địa lý, thể thao hay giao thông.

danh từ giống đực
  1. dặm Anh (1069 mét)

Comments and discussion on the word "mile"