Từ "désassimiler" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học. Để giải thích một cách dễ hiểu, "désassimiler" có nghĩa là quá trình làm mất đi chất đồng hóa trong cơ thể, tức là khi một sinh vật không còn khả năng hấp thụ và chuyển hóa chất dinh dưỡng hiệu quả nữa.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Lorsque les cellules ne parviennent pas à désassimiler les nutriments, cela peut entraîner des problèmes de santé."
(Khi các tế bào không thể làm mất chất đồng hóa các chất dinh dưỡng, điều đó có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.)
"La désassimilation des nutriments dans le corps peut être causée par plusieurs facteurs, y compris des maladies métaboliques."
(Quá trình làm mất chất đồng hóa các chất dinh dưỡng trong cơ thể có thể do nhiều yếu tố, bao gồm các bệnh chuyển hóa.)
Phân biệt biến thể:
"Assimiler" (đồng hóa): Là quá trình cơ thể hấp thụ và chuyển hóa các chất dinh dưỡng.
"Désassimilation" (sự dị hóa): Danh từ tương ứng với "désassimiler", chỉ trạng thái hoặc quá trình làm mất chất đồng hóa.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"Dissiper" (tiêu tan): Mặc dù không hoàn toàn tương đương, từ này cũng có hàm ý liên quan đến việc làm mất đi hoặc không còn tồn tại.
"Décomposer" (phân hủy): Thường dùng trong bối cảnh sinh học nhưng mang nghĩa khác, chỉ quá trình phân hủy các chất.
Idioms và cụm động từ:
Hiện tại, không có cụm động từ hay idioms cụ thể liên quan đến từ "désassimiler". Tuy nhiên, bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học hoặc y học.
Tóm lại:
"Désassimiler" là một từ chuyên ngành trong sinh học, chủ yếu mô tả quá trình làm mất chất đồng hóa trong cơ thể.