Characters remaining: 500/500
Translation

mâle

Academic
Friendly

Từ "mâle" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nam" hoặc "đực", được sử dụng để chỉ giới tính của động vật hoặc con người. Từ này có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một danh từ. Dưới đâynhững giải thích chi tiết ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn.

1. Tính từ "mâle"

Khi "mâle" được sử dụng như một tính từ, miêu tả giới tính nam của một sinh vật. Ví dụ:

2. Danh từ "mâle"

Khi "mâle" được sử dụng như một danh từ, chỉ đến con đực của một loài nào đó hoặc có thể chỉ một người đàn ông. Ví dụ:

3. Một số cách sử dụng nâng cao
  • pièce mâle d'une charnière: bộ phận đực của bản lề (trong kỹ thuật)
  • voix mâle: tiếng nói mạnh mẽ, tiếng nói hùng dũng (thường nói về âm thanh của đàn ông)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • femelle: nữ, cái (đối lập với mâle)
  • masculin: nam tính, thuộc về nam (cũng có thể sử dụng để chỉ giới tính)
5. Các cụm từ cách diễn đạt
  • hérédité par les mâles: thừa kế từ nam sang nam
  • con đực khỏe: trong ngữ cảnh thân mật, có thể dùng để chỉ một người đàn ông khỏe mạnh.
6. Lưu ý

Khi sử dụng "mâle", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa các nghĩa khác nhau của từ này. Ví dụ, trong bối cảnh động vật, "mâle" thường chỉ con đực, nhưng trong bối cảnh con người thì chỉ những người đàn ông.

Tổng kết

"Mâle" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để chỉ giới tính nam. Bạn có thể sử dụng từ này để nói về động vật, con người hoặc trong các lĩnh vực kỹ thuật.

tính từ
  1. trai, nam, đực, trống
    • Enfant mâle
      con trai
    • Fleur mâle
      hoa đực
    • Oiseau mâle
      chim trống
    • Hormone mâle
      hocmon nam
    • Pièce mâle d'une charnière
      (kỹ thuật) bộ phận đực của bản lề
  2. mạnh mẽ, hùng dũng
    • Voix mâle
      tiếng nói mạnh mẽ, tiếng nói hùng dũng
danh từ giống đực
  1. con đực, con trống
  2. (luật học, pháp lý) đàn ông, nam
    • Hérédité par les mâles
      thừa kế từ nam sang nam
  3. (thân mật) con đực khỏe (nói về người)

Comments and discussion on the word "mâle"