Từ "décimale" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa liên quan đến số thập phân trong toán học. Dưới đây là những giải thích chi tiết và ví dụ liên quan đến từ này.
Số thập phân (nombre décimal): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Ví dụ:
Hệ thập phân (système décimal): Hệ thống số sử dụng cơ số 10. Ví dụ:
Đo lường (dans la mesure): Trong một số lĩnh vực, từ "décimale" cũng có thể dùng để chỉ các đơn vị đo lường với độ chính xác thập phân. Ví dụ: