Characters remaining: 500/500
Translation

décimale

Academic
Friendly

Từ "décimale" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa liên quan đến số thập phân trong toán học. Dưới đâynhững giải thích chi tiết ví dụ liên quan đến từ này.

Định nghĩa
  • Tính từ "décimale": Có nghĩathuộc về số thập phân. Trong toán học, số thập phânmột loại số phần nguyên phần thập phân, được ngăn cách bởi dấu phẩy (ví dụ: 3,14).
Các cách sử dụng
  1. Số thập phân (nombre décimal): Đâycách sử dụng phổ biến nhất. Ví dụ:

    • Exemple: "Le nombre 2,5 est un nombre décimal." (Số 2,5 là một số thập phân.)
  2. Hệ thập phân (système décimal): Hệ thống số sử dụng cơ số 10. Ví dụ:

    • Exemple: "Le système décimal est utilisé dans la plupart des calculs." (Hệ thập phân được sử dụng trong hầu hết các phép tính.)
  3. Đo lường (dans la mesure): Trong một số lĩnh vực, từ "décimale" cũng có thể dùng để chỉ các đơn vị đo lường với độ chính xác thập phân. Ví dụ:

    • Exemple: "Cette règle mesure en unités décimales." (Thước này đo bằng các đơn vị thập phân.)
Biến thể từ gần giống
  • Décimal: Cũng có thể dùng để chỉ số thập phân, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh tính từ.
  • Décimale: Tính từ, chỉ tính chất của số thập phân.
  • Fraction décimale: Phân số thập phân, ví dụ: 1/10 có thể viết là 0,1.
Từ đồng nghĩa
  • Fraction: Phân số, nhưng không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với "décimale" không phải tất cả các phân số đềusố thập phân.
  • Rationnel: Số hữu tỉ, nhưng không chỉ định số thập phân.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong toán học cao cấp, bạn có thể gặp các khái niệm như:
    • Algèbre décimale: Đại số thập phân.
    • Calcul décimal: Tính toán thập phân.
Idioms Phrasal Verbs
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "décimale". Tuy nhiên, bạn có thể thấy các cụm từ như "arrondir au décimal près" (làm tròn đến số thập phân gần nhất).
Chú ý
  • Khi nói đến số thập phân, bạn cũng cần chú ý đến cách viết dấu phẩy trong tiếng Pháp (dùng dấu phẩy thay vì dấu chấm như trong tiếng Anh).
tính từ
  1. (toán học) thập phân
    • Nombre décimal
      số thập phân
    • Système décimal
      hệ thập phân (đo lường)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "décimale"