Characters remaining: 500/500
Translation

efféminé

Academic
Friendly

Từ "efféminé" trong tiếng Phápmột tính từ dùng để mô tả một người, thườngnam giới, những đặc điểm hoặc hành vi được coi là mềm yếu, ủy mị, hoặc tính nữ. Nghĩa đen của từ này là " tính chất của phụ nữ", nhưng thường mang một ý nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh xã hội, ám chỉ đến sự thiếu mạnh mẽ hoặc quyết đoán.

Định nghĩa:
  • Efféminé: Tính từ chỉ những người tính cách hoặc hành vi mềm yếu, yếu đuối, thiếu quyết đoán, thường liên quan đến sự nữ tính.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Il est un peu efféminé dans son comportement. (Anh ấy hành vi hơi ủy mị.)
  2. Câu nâng cao:

    • Dans certaines cultures, être efféminé peut être perçu comme un manque de virilité. (Trong một số nền văn hóa, việc ủy mị có thể được coi là thiếu nam tính.)
Biến thể:
  • Efféminement: Danh từ chỉ trạng thái hoặc hành động của việc trở nên mềm yếu, ủy mị.
  • Efféminé có thể được sử dụng để chỉ cả nam nữ, mặc dù thường được dùng cho nam trong ngữ cảnh tiêu cực.
Từ gần giống:
  • Mou: (mềm mại) - có thể chỉ sự thiếu cứng rắn, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến giới tính.
  • Délicat: (nhạy cảm, tinh tế) - có thể chỉ sự mềm mại nhưng có thể mang nghĩa tích cực.
Từ đồng nghĩa:
  • Faible: (yếu đuối) - thường chỉ sức mạnh thể chất hoặc tinh thần.
  • Timide: (nhút nhát) - chỉ sự thiếu tự tin, có thể liên quan đến hành vi ủy mị.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, "efféminé" có thể được sử dụng để mô tả nhân vật hoặc phong cách sống tính chất tinh tế, nghệ thuật hơn là yếu đuối.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ hay idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "efféminé", nhưng bạn có thể gặp những diễn đạt liên quan đến giới tính tính cách trong các ngữ cảnh khác nhau.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "efféminé", bạn nên cẩn thận có thể mang theo những định kiến về giới tính tính cách. Trong một số ngữ cảnh, việc gọi ai đó là "efféminé" có thể gây xúc phạm.

tính từ
  1. mềm yếu ủy mị
    • Vie efféminée
      cuộc sống mềm yếu ủy mị

Antonyms

Words Containing "efféminé"

Comments and discussion on the word "efféminé"