Characters remaining: 500/500
Translation

féminin

Academic
Friendly

Từ "féminin" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "thuộc về giống cái" hoặc "nữ". được sử dụng để mô tả những đặc điểm, thuộc tính hoặc hình thức liên quan đến nữ giới.

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản:
  • Voix féminine: Giọng nói nữ. Ví dụ: "La voix de cette chanteuse est très féminine." (Giọng hát của ca sĩ này rất nữ tính.)
  • Nom féminin: Danh từ giống cái. Ví dụ: "En français, 'table' est un nom féminin." (Trong tiếng Pháp, 'bàn' là một danh từ giống cái.)
2. Sử dụng trong ngôn ngữ học:
  • Khi nói đến các danh từ trong tiếng Pháp, chúng thường được phân loại thành giống cái (féminin) giống đực (masculin). Ví dụ:
    • Nom masculin (danh từ giống đực): "chien" (chó)
    • Nom féminin (danh từ giống cái): "chienne" (chó cái)
3. Sử dụng trong văn học:
  • Rime féminine: Vần âm giống cái, thườngvần kết thúc bằng âm "e" không nhấn. Ví dụ: "lune" "fortune".
4. Các biến thể từ gần giống:
  • Masculin: Tính từ đối nghĩa với "féminin", có nghĩa là "giống đực".
  • Féminité: Danh từ liên quan, nghĩa là "nữ tính" hay "tính chất nữ".
5. Một số từ đồng nghĩa:
  • Noble: Có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ tính cách cao quý, thường được gắn với phụ nữ.
  • Doux/Douce: Ngọt ngào, có thể mô tả một đặc điểm nữ tính.
6. Một số thành ngữ:
  • "Avoir le cœur sur la main": Có nghĩangười phụ nữ (hoặc người nói chung) tinh thần hào phóng, thường được coi là đặc tính nữ tính.
  • "Femme fatale": Người phụ nữ quyến rũ, thường mang ý nghĩa tiêu cực nhưng cũng có thể được dùng để khen ngợi sự quyến rũ.
7. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong trang trọng hoặc văn học, "féminin" có thể được sử dụng để bàn về các chủ đề liên quan đến nữ quyền, vai trò phụ nữ trong xã hội, hoặc thậm chí trong phân tích văn học để chỉ ra các đặc điểm nữ tính trong các tác phẩm.
Kết luận:

Từ "féminin" không chỉ đơn thuầnmột tính từ để mô tả giới tính, mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác nhau trong ngôn ngữ, văn học xã hội.

tính từ
  1. nữ
    • Voix féminine
      giọng nữ
  2. (ngôn ngữ học) (thuộc) giống cái
    • Nom féminin
      danh từ giống cái
    • rime féminine
      (văn học) vần âm
danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) giống cái

Antonyms

Comments and discussion on the word "féminin"