Từ "malédiction" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "lời nguyền" hoặc "sự trừng phạt". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều không may mắn, tai họa hoặc nỗi rủi ro mà một người hoặc một nhóm người phải chịu đựng, thường là do sự can thiệp của các thế lực siêu nhiên hoặc chúa trời.
Câu đơn giản:
Sử dụng nâng cao:
Trong văn học:
Malédictif (tính từ): Có nghĩa là "mang tính lời nguyền". Ví dụ: Un regard malédictif peut porter malheur. (Một ánh nhìn mang tính lời nguyền có thể mang lại xui xẻo.)
Maudit (tính từ): Nghĩa là "bị nguyền rủa". Ví dụ: Il se sent maudit depuis cet accident. (Anh ta cảm thấy mình bị nguyền rủa kể từ tai nạn đó.)
Fléau: Tai họa, nỗi khổ. Ví dụ: Le fléau de la guerre touche de nombreuses familles. (Tai họa của chiến tranh ảnh hưởng đến nhiều gia đình.)
Punition: Sự trừng phạt. Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
"Être sous une malédiction": Nghĩa là "ở dưới một lời nguyền". Ví dụ: Il semble être sous une malédiction depuis qu'il a perdu son emploi. (Hình như anh ta đang ở dưới một lời nguyền kể từ khi mất việc.)
"Lever la malédiction": Nghĩa là "gỡ bỏ lời nguyền". Trong một câu: Le sorcier a réussi à lever la malédiction qui pesait sur le village. (Già làng đã thành công trong việc gỡ bỏ lời nguyền đang đè nặng lên làng.)
Từ "malédiction" không chỉ mang nghĩa là lời nguyền mà còn có thể được sử dụng để chỉ những điều xui xẻo, tai họa mà con người gặp phải. Bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn học đến cuộc sống hàng ngày.