Characters remaining: 500/500
Translation

malédiction

Academic
Friendly

Từ "malédiction" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "lời nguyền" hoặc "sự trừng phạt". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều không may mắn, tai họa hoặc nỗi rủi ro một người hoặc một nhóm người phải chịu đựng, thường là do sự can thiệp của các thế lực siêu nhiên hoặc chúa trời.

Định nghĩa
  • Malédiction: Lời nguyền rủa, sự trừng phạt, tai họa, nỗi rủi ro.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • La malédiction de la momie a fait peur aux touristes. (Lời nguyền của xác ướp đã làm khách du lịch sợ hãi.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Certaines légendes parlent de la malédiction qui frappe ceux qui ne respectent pas les ancêtres. (Một số huyền thoại nói về lời nguyền đánh vào những ai không tôn trọng tổ tiên.)
  3. Trong văn học:

    • Dans le roman, la malédiction des dieux a conduit à la chute du héros. (Trong tiểu thuyết, lời nguyền của các vị thần đã dẫn đến sự sụp đổ của nhân vật chính.)
Các biến thể từ liên quan
  • Malédictif (tính từ): Có nghĩa là "mang tính lời nguyền". Ví dụ: Un regard malédictif peut porter malheur. (Một ánh nhìn mang tính lời nguyền có thể mang lại xui xẻo.)

  • Maudit (tính từ): Nghĩa là "bị nguyền rủa". Ví dụ: Il se sent maudit depuis cet accident. (Anh ta cảm thấy mình bị nguyền rủa kể từ tai nạn đó.)

Từ đồng nghĩa
  • Fléau: Tai họa, nỗi khổ. Ví dụ: Le fléau de la guerre touche de nombreuses familles. (Tai họa của chiến tranh ảnh hưởng đến nhiều gia đình.)

  • Punition: Sự trừng phạt. Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.

Các thành ngữ cụm động từ
  • "Être sous une malédiction": Nghĩa là "ở dưới một lời nguyền". Ví dụ: Il semble être sous une malédiction depuis qu'il a perdu son emploi. (Hình như anh ta đangdưới một lời nguyền kể từ khi mất việc.)

  • "Lever la malédiction": Nghĩa là "gỡ bỏ lời nguyền". Trong một câu: Le sorcier a réussi à lever la malédiction qui pesait sur le village. (Già làng đã thành công trong việc gỡ bỏ lời nguyền đang đè nặng lên làng.)

Kết luận

Từ "malédiction" không chỉ mang nghĩalời nguyền mà còn có thể được sử dụng để chỉ những điều xui xẻo, tai họa con người gặp phải. Bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn học đến cuộc sống hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. lời nguyền rủa
  2. sự trừng phạt của Chúa
  3. (nghĩa rộng) tai họa, nỗi rủi ro

Comments and discussion on the word "malédiction"