Từ "maléfique" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "có ảnh hưởng xấu, có hại" hoặc "gây ra điều xấu". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những điều liên quan đến sự ác độc, tà ác hoặc những thứ không tốt. "Maléfique" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "maleficus", có nghĩa là "gây ra điều xấu".
Các ví dụ sử dụng:
Dans les contes de fées, il y a souvent des personnages maléfiques.
Les étoiles maléfiques sont souvent mentionnées dans l'astrologie.
Cách sử dụng nâng cao:
"Maléfique" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hay nghệ thuật để mô tả những nhân vật phản diện, ví dụ như trong các bộ phim hoặc truyện tranh.
Khi mô tả một tình huống hoặc một ảnh hưởng tiêu cực, bạn có thể nói: Cette décision a eu des conséquences maléfiques sur l'environnement. (Quyết định này đã có những hậu quả xấu cho môi trường.)
Biến thể của từ:
Malice (danh từ): sự độc ác, sự gian xảo. Ví dụ: La malice de ses intentions était évidente. (Sự độc ác trong ý định của anh ta là rõ ràng.)
Maléfiquement (trạng từ): một cách ác độc. Ví dụ: Il a agi maléfiquement envers ses ennemis. (Anh ta đã hành động một cách ác độc đối với kẻ thù của mình.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Néfaste: cũng có nghĩa là có hại, xấu. Ví dụ: Cette pratique est néfaste pour la santé. (Thói quen này có hại cho sức khỏe.)
Malveillant: có nghĩa là có ý xấu, ác ý. Ví dụ: Il a un regard malveillant. (Anh ta có ánh nhìn ác ý.)
Idioms và cụm động từ liên quan:
Avoir des intentions malveillantes: có ý định xấu. Ví dụ: Il a des intentions malveillantes envers ses collègues. (Anh ta có ý định xấu đối với đồng nghiệp của mình.)
Être sous l'influence maléfique de quelqu'un: bị ảnh hưởng xấu bởi ai đó. Ví dụ: Elle est sous l'influence maléfique de ses amis. (Cô ấy bị ảnh hưởng xấu bởi bạn bè của mình.)