Characters remaining: 500/500
Translation

maléfice

Academic
Friendly

Từ "maléfice" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le maléfice), có nghĩa là "bùa yểm" hoặc "bùa bả". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc phương pháp nhằm gây hại cho người khác thông qua các hình thức siêu nhiên, như là phép thuật hoặc bùa chú.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • "Maléfice" là một hình thức phép thuật, thường được hiểumột loại bùa yểm người ta sử dụng để làm hại hoặc kiểm soát người khác.
  2. Cách sử dụng thông thường:

    • Jeter un maléfice (bỏ bùa): Câu này có nghĩathực hiện hành động yểm bùa hoặc sử dụng phép thuật để gây hại cho ai đó.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Maléfice cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật để tạo ra hình ảnh huyền bí hoặc u ám.
Các biến thể từ gần giống
  • Maléfique (tính từ): có nghĩa là "độc ác" hoặc "gây hại".
    • Ví dụ: Un personnage maléfique dans un conte de fées. (Một nhân vật độc ác trong một câu chuyện cổ tích.)
Từ đồng nghĩa
  • Sort: có nghĩa là "phép thuật" hay "bùa chú", thường mang ý nghĩa chung hơn có thể không nhất thiết phải mang tính chất tiêu cực.
    • Ví dụ: Elle a utilisé un sort pour protéger sa maison. ( ấy đã sử dụng một bùa chú để bảo vệ ngôi nhà của mình.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Travailler avec des forces maléfique: làm việc với các lực lượng siêu nhiên độc ác.
  • Rompre un maléfice: phá vỡ bùa yểm.
danh từ giống đực
  1. bùa yểm, bùa bả
    • Jeter un maléfice
      bỏ bùa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "maléfice"