Characters remaining: 500/500
Translation

fac-similé

Academic
Friendly

Từ "fac-similé" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ một bản sao hoặc bản chụp lại của một tài liệu, hình ảnh, hoặc một vật thể nào đó. Từ này nguồn gốc từ tiếng Latinh "fac simile", có nghĩa là "hãy làm giống như vậy".

Định nghĩa:
  • Fac-similé (danh từ giống đực): Bản sao, bản chụp lại của một tài liệu hoặc một hình ảnh, thường được thực hiện để bảo tồn hoặc chia sẻ không làm hỏng bản gốc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn bản:

    • "Le fac-similé de ce manuscrit ancien est exposé au musée."
    • (Bản sao chép của bản thảo cổ này được trưng bày tại bảo tàng.)
  2. Trong lĩnh vực tài liệu:

    • "Nous avons besoin d'un fac-similé de ce contrat pour nos archives."
    • (Chúng tôi cần một bản sao của hợp đồng này cho hồ sơ của chúng tôi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Fac-similé" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật số, khi nói về bản sao của một tài liệu được quét hoặc chuyển đổi thành định dạng số:
    • "Le fac-similé numérique du livre est disponible en ligne."
    • (Bản sao số của cuốn sách có sẵn trực tuyến.)
Các từ gần giống:
  • Reproduction: Cũng có nghĩabản sao, nhưng thường chỉ về các tác phẩm nghệ thuật hoặc hình ảnh.
  • Copie: Nghĩabản sao, bản chép lại trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Duplicata: Thường dùng trong văn bản phápđể chỉ bản sao chính thức.
  • Imitation: Thường chỉ một bản sao không hoàn hảo của cái gì đó.
Idioms cụm động từ:
  • Faire un fac-similé: Có nghĩatạo ra một bản sao.
  • Có thể không nhiều idioms cụ thể liên quan đến "fac-similé", nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, học thuật hoặc pháp lý.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "fac-similé", bạn cần lưu ý rằng từ này thường được hiểumột bản sao chính xác, có thểmột bản sao vậthoặc kỹ thuật số của một tài liệu gốc.
  • Không nên nhầm lẫn với "copie" trong một số ngữ cảnh không chính thức, nơi "copie" có thể chỉ đơn giảnmột bản sao không nhất thiết phải chính xác.
danh từ giống đực
  1. bản chụp lại; bản sao phóng

Antonyms

Comments and discussion on the word "fac-similé"