Characters remaining: 500/500
Translation

chamailler

Academic
Friendly

Từ "chamailler" trong tiếng Phápmột nội động từ, có nghĩa là "cãi nhau" hoặc "đánh nhau" một cách ầm ĩ, thường giữa những người quen thuộc hoặc trong một bối cảnh không nghiêm trọng. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cuộc tranh luận nhỏ, không gây hại, giống như những cuộc cãi vã giữa anh chị em hoặc bạn bè.

Định nghĩa chi tiết:
  • Chamailler (v): Cãi nhau, cãi vã ầm ĩ, thườngtrong bối cảnh không nghiêm trọng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Les enfants se chamaillent souvent pour des jouets.
    (Trẻ con thường cãi nhau về đồ chơi.)

  2. Ils se chamaillent, mais cela ne dure jamais longtemps.
    (Họ cãi nhau, nhưng không bao giờ kéo dài lâu.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Se chamailler: Đâycách sử dụng phản thân của từ "chamailler", có nghĩa là "cãi nhau với nhau". thường được dùng để chỉ những cuộc cãi vã nhỏ giữa các cá nhân.

  • Exemple: Les frères se chamaillent toujours pour des bêtises.
    (Các anh em thường cãi nhau những chuyện ngớ ngẩn.)

Các biến thể từ gần giống:
  • Chamaillerie (danh từ): Cuộc cãi vã, sự cãi nhau.

    • Exemple: Les chamailleries entre les enfants sont normales. (Những cuộc cãi vã giữa trẻ conđiều bình thường.)
  • Se quereller: Có nghĩa tương tự nhưng phần nghiêm trọng hơn.

    • Exemple: Ils se querellent souvent à propos de la politique. (Họ thường cãi nhau về chính trị.)
Từ đồng nghĩa:
  • Discuter: Thảo luận (có thểtranh luận một cách nhẹ nhàng hơn).
  • Se fâcher: Giận dữ (có thể dẫn đến cãi nhau).
Thành ngữ liên quan:
  1. C'est la guerre! (Đâychiến tranh!) - Thường được sử dụng khi có một cuộc cãi vã lớn giữa hai bên.
  2. Ne pas s'entendre: Không hòa hợp, không sự đồng thuận.
Kết luận:

"Chamailler" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, phản ánh những cuộc cãi nhau nhẹ nhàng thường ngày. Hiểu cách sử dụng các biến thể của sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên linh hoạt hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

nội động từ
  1. (từ , nghĩa ) đánh nhau
    • se chamailler
      cãi nhau ầm ĩ

Words Containing "chamailler"

Comments and discussion on the word "chamailler"