Characters remaining: 500/500
Translation

miellé

Academic
Friendly

Từ "miellé" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ danh từ "miel" có nghĩa là "mật ong". "Miellé" là một tính từ có nghĩa là "pha mật ong" hoặc "có mùi mật ong".

Giải thích chi tiết:
  1. Tính từ "miellé":

    • Định nghĩa: Từ này được dùng để mô tả một thứ đó liên quan đến mật ong hoặc hương vị, mùi hương giống như mật ong.
    • Ví dụ:
  2. Danh từ "miellée":

    • Định nghĩa: Dùng để chỉ nước mật hoặc tinh chất ngọt do các cây hoa tiết ra, ong sử dụng để làm mật.
    • Ví dụ:
Cách sử dụng nâng cao:
  • Các biến thể:

    • "miellé" (tính từ, giống đực số ít)
    • "miellée" (tính từ, giống cái số ít)
    • "miellés" (tính từ, giống đực số nhiều)
    • "miellées" (tính từ, giống cái số nhiều)
  • Cách sử dụng khác:

    • Bạn có thể dùng "miellé" để mô tả các sản phẩm thực phẩm, đồ uống, hoặc thậm chí mùi hương trong một không gian nào đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gần giống:

    • "sucré" (ngọt) - mặc dù không chỉ liên quan đến mật ong nhưng có thể miêu tả vị ngọt chung.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "mielleux" (cũng có nghĩa là "ngọt như mật") - thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả đồ ăn hoặc đồ uống.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "miellé", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ trong ngữ cảnh mô tả sự ngọt ngào hay dễ chịu của một cái gì đó. Ví dụ: - "Avoir un cœur de miel" ( trái tim ngọt ngào) - được dùng để chỉ một người tốt bụng, dễ mến.

Kết luận:

Từ "miellé" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, liên quan đến mật ong có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. (pha) mật ong
    • Eau miellée
      nước mật ong
  2. (như) mật ong
    • Odeur miellée
      mùi mật ong
danh từ giống cái
  1. nước mật ứ (ở một số cây trong một số trường hợp)
  2. mật hoa (do ong lấy về)

Comments and discussion on the word "miellé"