Characters remaining: 500/500
Translation

mêlée

Academic
Friendly

Từ "mêlée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la mêlée) mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các biến thể liên quan.

Định Nghĩa:
  1. Thể thao: Trong bối cảnh thể thao, đặc biệtbóng bầu dục, "mêlée" dùng để chỉ một tình huống nhiều cầu thủ tụ tập lại để tranh giành bóng. Đâymột hình thức khởi động để bắt đầu lại trò chơi sau khi bóng bị dừng lại.

  2. Cuộc hỗn chiến: Từ "mêlée" cũng có thể chỉ một cuộc ẩu đả, xô xát hoặc một tình huống hỗn loạn, nơi nhiều người tham gia vào một cuộc tranh cãi hoặc xung đột.

  3. Mớ lộn xộn: Ngoài ra, "mêlée" còn có thể được dùng để chỉ một tình huống lộn xộn, không thứ tự, hoặc một mớ hỗn độn.

Ví dụ Sử Dụng:
  • Trong thể thao:

    • "La mêlée est une phase importante du rugby." (Mêléemột giai đoạn quan trọng trong bóng bầu dục.)
  • Trong tình huống hỗn loạn:

    • "Il y a eu une mêlée dans la rue après le match." (Đã có một cuộc hỗn chiến trên phố sau trận đấu.)
  • Trong mớ lộn xộn:

    • "C'était une mêlée de papiers sur mon bureau." (Đómột mớ giấy lộn xộn trên bàn làm việc của tôi.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Se jeter dans la mêlée: Cụm từ này có nghĩa là "lao vào cuộc tranh cãi" hoặc "tham gia vào một tình huống hỗn loạn". Ví dụ: "Il n'hésite pas à se jeter dans la mêlée pour défendre ses amis." (Anh ấy không ngần ngại lao vào cuộc tranh cãi để bảo vệ bạn bè của mình.)
Các Biến Thể Từ Gần Giống:
  • Mêlé (tính từ): Từ nàydạng tính từ của "mêlée", có nghĩa là "hỗn hợp" hoặc "trộn lẫn". Ví dụ: "Un plat mêlé" (Một món ăn trộn lẫn).

  • Synonymes (từ đồng nghĩa):

    • "Bataille" (cuộc chiến)
    • "Conflit" (xung đột)
Idioms Cụm Động Từ:
  • Mêlée de sentiments: Cụm từ này chỉ một sự lẫn lộn cảm xúc, có thể dùng trong ngữ cảnh diễn tả cảm xúc phức tạp.
tính từ giống cái
  1. xem mêlé
danh từ giống cái{{mêlée}}
  1. (thể thao) sự tụ nhau giành bóng (bóng bầu dục)
  2. cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả
  3. cuộc tranh cãi
    • Se jeter dans la mêlée
      lao vào cuộc tranh cãi
  4. mớ lộn xộn, chỗ nhốn nháo

Comments and discussion on the word "mêlée"