Characters remaining: 500/500
Translation

miellée

Academic
Friendly

Từ "miellée" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "ngọt ngào như mật", thường được sử dụng để miêu tả những thứ hương vị ngọt ngào, dễ chịu, hoặc có thể dùng để chỉ cảm giác êm dịu, dễ chịu. Từ nàydạng giống cái của tính từ "miellé".

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Miellée (giống cái của miellé): có nghĩa là "ngọt ngào như mật", thường được sử dụng để miêu tả hương vị hoặc cảm giác.

    • Ví dụ: "Cette tarte aux pommes est vraiment miellée." (Bánh táo này thật sự ngọt ngào.)
  2. Biến thể cách sử dụng:

    • Miellé: là dạng giống đực của từ này. Ví dụ: "Ce vin est miellé." (Rượu này ngọt ngào.)
    • Trong một số ngữ cảnh, "miellé" cũng có thể chỉ về một thứ đó chất lượng tốt hoặc dễ chịu, không chỉ trong hương vị mà còn trong cảm xúc hay âm thanh.
  3. Các từ gần giống:

    • Sucré: ngọt.
    • Doux: nhẹ nhàng, dịu dàng.
    • Syrupé: có vị siro, ngọt như siro.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Édulcoré: được làm ngọt.
    • Délicat: tinh tế, dễ chịu.
  5. Idioms cụm từ:

    • Avoir un cœur miellé: có một trái tim ngọt ngào, chỉ người tâm hồn tốt bụng, dễ thương.
    • Paroles miellées: lời nói ngọt ngào, thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ lời nói có thể không thành thật.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "miellée" có thể được dùng để tạo hình ảnh, so sánh hoặc để diễn tả cảm xúc.
    • Ví dụ: "Sa voix est comme un chant miellé, captivant tous ceux qui l'écoutent." (Giọng nói của ấy như một bài hát ngọt ngào, mê hoặc tất cả những ai nghe.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "miellée", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Không phải lúc nào "ngọt ngào" cũng mang nghĩa tích cực; trong một số trường hợp, có thể chỉ sự giả dối hoặc không chân thật.
tính từ giống cái
  1. xem miellé

Comments and discussion on the word "miellée"