Characters remaining: 500/500
Translation

mielleusement

Academic
Friendly

Từ "mielleusement" trong tiếng Phápmột phó từ, được hình thành từ tính từ "mielleux", có nghĩa là "ngọt ngào" hoặc "đường mật". Khi thêm đuôi "-ment", từ này trở thành một phó từ, mang nghĩa là "một cách ngọt ngào" hoặc "một cách đường mật".

Định nghĩa
  • Mielleusement: một phó từ dùng để chỉ hành động hoặc cách thức một người nói hoặc làm gì đó một cách ngọt ngào, dễ chịu, nhưng có thể mang ý nghĩagiả tạo hoặc không chân thành.
Ví dụ sử dụng
  1. Parler mielleusement: Nói ngọt xớt

    • Câu ví dụ: Il parle mielleusement pour obtenir ce qu'il veut. (Anh ấy nói ngọt xớt để được điều anh ấy muốn.)
  2. Se comporter mielleusement: Hành xử một cách ngọt ngào

    • Câu ví dụ: Elle se comporte mielleusement avec ses supérieurs. ( ấy hành xử ngọt ngào với cấp trên của mình.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số ngữ cảnh, "mielleusement" có thể được dùng để chỉ sự giả tạo trong cách giao tiếp. Ví dụ, một người có thể nói "mielleusement" để lấy lòng người khác, nhưng thực sự không có ý tốt.
  • Câu ví dụ: Son discours était mielleusement hypocrite. (Bài diễn thuyết của anh ta ngọt ngào nhưng giả tạo.)
Phân biệt các biến thể
  • Mielleux: Tính từ, mang nghĩa ngọt ngào, đường mật.

    • Ví dụ: Son sourire est mielleux. (Nụ cười của anh ấy rất ngọt ngào.)
  • Mielleuse: Dạng nữ của tính từ "mielleux".

    • Ví dụ: Elle a un ton mielleux. ( ấy có một giọng nói ngọt ngào.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Sucré: Ngọt, có thể dùng để chỉ một cách nói ngọt ngào nhưng thường không mang nghĩa giả tạo.
  • Doux / Douce: Dịu dàng, nhẹ nhàng.
  • Flatteur / Flatteuse: Khen ngợi, có thể mang nghĩalấy lòng.
Idioms cụm động từ
  • C'est du miel: Đâymột thành ngữ có nghĩacái gì đó rất dễ chịu hoặc ngọt ngào.
  • Jouer le jeu: Chơi trò chơi, có thể mang nghĩagiả vờ hoặc làm theo ý muốn của người khác.
phó từ
  1. đường mật, ngọt xớt
    • Parler mielleusement
      nói ngọt xớt

Similar Spellings

Words Mentioning "mielleusement"

Comments and discussion on the word "mielleusement"