Characters remaining: 500/500
Translation

crémaillère

Academic
Friendly

Từ "crémaillère" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:

Ví dụ sử dụng:
  • Kỹ thuật:

    • "Le mécanisme fonctionne grâce à une crémaillère." (Cơ chế hoạt động nhờ vào một móc treo nồi.)
  • Ăn mừng nhà mới:

    • "Nous avons organisé une crémaillère pour fêter notre nouveau logement." (Chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc ăn mừng để kỷ niệm ngôi nhà mới của mình.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Pendre la crémaillère: Đâycụm từ phổ biến nhất liên quan đến "crémaillère". không chỉ đơn thuầntổ chức tiệc mà còn mang ý nghĩa về sự khởi đầu của một giai đoạn mới trong cuộc sống.
Từ gần giống:
  • Rangée: Một từ khác có thể gợi nhớ đến "crémaillère" cũng liên quan đến một hàng, nhưng không phải trong cùng ngữ cảnh kỹ thuật.

  • Rail: Từ này cũng có nghĩa là "đường ray", nhưng không giống với "crémaillère" trong nghĩa kỹ thuật.

Đồng nghĩa:

Trong ngữ cảnh ăn mừng nhà mới, không từ nào hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng bạn có thể sử dụng từ "fête" (tiệc) để diễn tả sự kiện tương tự.

Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Faire la crémaillère": Cụm này có nghĩatổ chức tiệc ăn mừng nhà mới.

  • "Mettre la crémaillère": Cũng có thể được sử dụng để nói về việc trang trí hoặc chuẩn bị cho ngôi nhà mới.

Tóm lại:

Từ "crémaillère" có một ý nghĩa kỹ thuật một ý nghĩa xã hội khác nhau.

danh từ giống cái
  1. móc treo nồi
  2. (kỹ thuật) thanh răng
  3. (đường sắt) đường ray răng
    • pendre la crémaillère
      (thân mật) ăn mừng nhà mới

Comments and discussion on the word "crémaillère"