Characters remaining: 500/500
Translation

émailler

Academic
Friendly

Từ "émailler" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "tráng men" hoặc "rải rắc". Tuy nhiên, từ này còn nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Tráng men: Nghĩa đầu tiên của "émailler" là dùng để chỉ hành động tráng một lớp men (như trên đồ gốm, sứ) để bảo vệ hoặc trang trí.
  2. Điểm xuyết, tô điểm: Trong ngữ cảnh thơ ca hoặc văn học, từ này được sử dụng để chỉ việc làm cho một cái gì đó trở nên đẹp hơn, sống động hơn bằng cách thêm vào những chi tiết nhỏ, màu sắc khác nhau.
Ví dụ sử dụng:
  1. Về nghĩa tráng men:

    • "Le pot est émaillé de différentes couleurs." (Cái bình được tráng men với nhiều màu sắc khác nhau.)
  2. Về nghĩa điểm xuyết:

    • "Son récit est émaillé d'anecdotes amusantes." (Câu chuyện của anh ấy được điểm xuyết bằng những giai thoại thú vị.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Émailler un discours: Điểm xuyết một bài nói bằng những câu chuyện hài hước hoặc thú vị.
    • Ví dụ: "Pour captiver l'audience, il a émaillé son discours de blagues." (Để thu hút khán giả, anh ấy đã điểm xuyết bài phát biểu của mình bằng những câu chuyện hài hước.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Émaillé (tính từ): Có thể dùng để mô tả một đồ vật đã được tráng men.

    • Ví dụ: "Cette assiette est émaillée." (Đĩa này đã được tráng men.)
  • Émail (danh từ): Có nghĩa là "men" hay "lớp tráng men".

    • Ví dụ: "L'émail de cette tasse est abîmé." (Lớp men của cái cốc này bị hư hỏng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Décorer: Từ này có nghĩa là "trang trí" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Orner: Cũng có nghĩa là "trang trí", nhưng thường được dùng để chỉ việc trang trí bằng những chi tiết tinh xảo hơn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Émailler de: Có thể hiểu là "điểm xuyết bằng", thường dùng khi nói về việc thêm những chi tiết thú vị vào một cái gì đó.
    • Ví dụ: "Il a émaillé son livre de références culturelles." (Anh ấy đã điểm xuyết cuốn sách của mình bằng những tham khảo văn hóa.)
Kết luận:

Từ "émailler" không chỉ dùng để chỉ hành động tráng men mà còn mang ý nghĩa phong phú trong việc làm cho một cái gì đó trở nên đẹp hơn thông qua việc thêm vào những chi tiết nhỏ.

ngoại động từ
  1. tráng men
  2. rải rắc; điểm xuyết
  3. (thơ ca) tô điểm muôn màu

Comments and discussion on the word "émailler"