Characters remaining: 500/500
Translation

hère

Academic
Friendly

Từ "hère" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chủ yếu là "hươu non" (từ sáu tháng đến một năm tuổi) cũng có một nghĩa bóng là "người cùng khổ".

Phân tích từ "hère":
  1. Nghĩa 1: Hươu non

    • "Hère" dùng để chỉ một con hươu chưa trưởng thành, tức là hươu trong độ tuổi từ sáu tháng đến một năm tuổi. Trong ngữ cảnh này, từ này thường được dùng trong các bài viết về động vật hoặc trong các tài liệu sinh học.
  2. Nghĩa 2: Người cùng khổ (thường dùng với "pauvre")

    • "Pauvre hère" là một cách diễn đạt thường thấy trong tiếng Pháp, dùng để chỉ một người đàn ông nghèo khổ, bất hạnh, hoặc không may mắn. Từ "pauvre" có nghĩa là "nghèo", nên khi kết hợp lại, cụm từ này mang tính cảm thông với những người gặp khó khăn.
Các biến thể từ tương tự:
  • Từ "hère" không nhiều biến thể, nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau.
  • Tương tự với "hère", bạn có thể gặp các từ như "pauvre" (nghèo), "malheureux" (không may), hoặc "défavorisé" (bất lợi).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc thơ ca, "hère" có thể được dùng để tạo ra hình ảnh về sự yếu đuối nỗi khổ của con người, thể hiện sự đồng cảm.
  • Câu nói truyền cảm hứng: "Chacun a son hère, mais il faut avancer." (Ai cũng nỗi khổ của mình, nhưng phải tiếp tục tiến bước.)
Các từ đồng nghĩa:
  • "Malheureux" (người không may)
  • "Démuni" (người thiếu thốn)
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Pauvre hère" như đã đề cậpmột cụm từ điển hình.
  • Không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan đến từ "hère", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ khác chứa "pauvre" để diễn tả tình trạng nghèo khổ.
Tóm lại:

Từ "hère" là một từ hai nghĩa chính: hươu non người cùng khổ. Khi học từ này, bạn không chỉ cần nhớ nghĩa mà còn phải biết cách sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp.

danh từ giống đực
  1. hươu non chưa bói sừng (từ sáu tháng đến một năm tuổi)
  2. người cùng khổ (thường pauvre hère)

Comments and discussion on the word "hère"