Characters remaining: 500/500
Translation

bathysphère

Academic
Friendly

Từ "bathysphère" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "quả cầu lặn" được sử dụng để nghiên cứu đáy biển. Đâymột thiết bị hình cầu, thường được làm bằng thép, khả năng chịu được áp suất lớn khi lặn sâu dưới nước. Bathysphère thường được sử dụng trong các cuộc thám hiểm đại dương để khảo sát nghiên cứu các sinh vật cùng điều kiện sốngnhững vùng nước sâu.

Ví dụ sử dụng từ "bathysphère":
  1. Exemple simple (Ví dụ đơn giản):

    • "Les scientifiques ont utilisé une bathysphère pour explorer les profondeurs de l'océan."
    • (Các nhà khoa học đã sử dụng một quả cầu lặn để khám phá những độ sâu của đại dương.)
  2. Exemple avancé (Ví dụ nâng cao):

    • "La bathysphère, conçue pour résister à des pressions extrêmes, permet aux chercheurs d'observer des écosystèmes marins inconnus."
    • (Quả cầu lặn, được thiết kế để chống lại áp suất cực lớn, cho phép các nhà nghiên cứu quan sát các hệ sinh thái biển chưa được biết đến.)
Phân biệt các biến thể:
  • Bathyscaphe: Đâymột thiết bị tương tự, nhưng khác với bathysphèrechỗ có thể di chuyển một cách chủ động dưới nước, thay vì chỉmột quả cầu lặn không di chuyển.
  • Bathymétrie: Là khoa học đo đạc độ sâu của đại dương, liên quan đến việc sử dụng bathysphère các công cụ khác.
Từ gần giống:
  • Submersible (Thiết bị lặn): Là một thuật ngữ chung hơn, chỉ bất kỳ thiết bị nào khả năng lặn dưới nước, bao gồm cả bathysphère bathyscaphe.
  • Sous-marin (Tàu ngầm): Mặc dù tàu ngầm thường lớn hơn khả năng di chuyển, nhưng cũngmột thiết bị lặn.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "bathysphère", nhưng có thể coi "vaisseau océanique" (tàu đại dương) là một cách diễn đạt liên quan, mặc dù không hoàn toàn giống nhau.
Idioms & Phrased verbs:

Hiện tại không thành ngữ hay cụm động từ nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "bathysphère".

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bathysphère", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh của , thường được dùng trong các cuộc thám hiểm đại dương hoặc nghiên cứu khoa học. Đảm bảo rằng bạn sử dụng từ này trong các chủ đề liên quan đến đại dương, thám hiểm hoặc khoa học dưới nước.

danh từ giống cái
  1. quả cầu lặn (để nghiên cứu đáy biển)

Comments and discussion on the word "bathysphère"