Từ "bathysphère" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "quả cầu lặn" được sử dụng để nghiên cứu đáy biển. Đây là một thiết bị hình cầu, thường được làm bằng thép, có khả năng chịu được áp suất lớn khi lặn sâu dưới nước. Bathysphère thường được sử dụng trong các cuộc thám hiểm đại dương để khảo sát và nghiên cứu các sinh vật cùng điều kiện sống ở những vùng nước sâu.
Ví dụ sử dụng từ "bathysphère":
Exemple simple (Ví dụ đơn giản):
Exemple avancé (Ví dụ nâng cao):
"La bathysphère, conçue pour résister à des pressions extrêmes, permet aux chercheurs d'observer des écosystèmes marins inconnus."
(Quả cầu lặn, được thiết kế để chống lại áp suất cực lớn, cho phép các nhà nghiên cứu quan sát các hệ sinh thái biển chưa được biết đến.)
Phân biệt các biến thể:
Bathyscaphe: Đây là một thiết bị tương tự, nhưng khác với bathysphère ở chỗ nó có thể di chuyển một cách chủ động dưới nước, thay vì chỉ là một quả cầu lặn không di chuyển.
Bathymétrie: Là khoa học đo đạc độ sâu của đại dương, có liên quan đến việc sử dụng bathysphère và các công cụ khác.
Từ gần giống:
Submersible (Thiết bị lặn): Là một thuật ngữ chung hơn, chỉ bất kỳ thiết bị nào có khả năng lặn dưới nước, bao gồm cả bathysphère và bathyscaphe.
Sous-marin (Tàu ngầm): Mặc dù tàu ngầm thường lớn hơn và có khả năng di chuyển, nhưng nó cũng là một thiết bị lặn.
Từ đồng nghĩa:
Idioms & Phrased verbs:
Hiện tại không có thành ngữ hay cụm động từ nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "bathysphère".
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "bathysphère", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh của nó, vì nó thường được dùng trong các cuộc thám hiểm đại dương hoặc nghiên cứu khoa học. Đảm bảo rằng bạn sử dụng từ này trong các chủ đề liên quan đến đại dương, thám hiểm hoặc khoa học dưới nước.