Characters remaining: 500/500
Translation

adhérent

Academic
Friendly

Từ "adhérent" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính: mộttính từ haidanh từ.

1. Nghĩa cách sử dụng
  • Định nghĩa: "adhérent" được sử dụng như một tính từ để mô tả một cái gì đó dính chặt vào một cái khác.
  • Ví dụ:
    • branche adhérente au tronc - cành dính chặt vào thân cây.
    • colle adhérente - hồ dính, loại keo khi bôi lên sẽ dính chắc vào bề mặt.
    • ovaire adhérent - bầu dính (trong thực vật học), nghĩabầu hoa gắn chặt với đài hoa.
2. Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể:

    • "adhérer" - động từ, nghĩa là "dính chặt" hoặc "tham gia" (một tổ chức, phong trào).
    • "adhésion" - danh từ, nghĩa là "sự tham gia", "sự gia nhập".
  • Từ gần giống:

    • "coller" - dán, keo dán, có nghĩa tương tự nhưng không mang nghĩa tham gia hay hội viên như "adhérer".
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, bạn có thể gặp cụm từ như:
    • Les adhérents d'une association - Các hội viên của một hiệp hội.
    • L’adhésion à un mouvement social - Sự tham gia vào một phong trào xã hội.
4. Các từ đồng nghĩa
  • "membre" - thành viên, từ này thường dùng trong ngữ cảnh hội viên.
5. Idioms cụm động từ
  • Không idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "adhérent", nhưng bạn có thể sử dụng "adhérer à" khi muốn nói về việc tham gia vào một tổ chức hoặc ý tưởng nào đó.
    • Ví dụ: J'adhère à cette idée. - Tôi đồng ý với ý tưởng này.
Tóm lại

Từ "adhérent" rất hữu ích trong các ngữ cảnh liên quan đến sự liên kết, tham gia đoàn kết trong một tổ chức.

tính từ
  1. dính chặt vào; dính
    • Branche adhérente au tronc
      cành dính chặt vào thân cây
    • Colle adhérente
      hồ dính
    • Ovaire adhérent
      (thực vật học) bầu dính (vào đài)
  2. bám chặt, chằm chằm
    • Regard adhérent
      cái nhìn chằm chằm
danh từ
  1. hội viên; đảng viên
    • Carte d'adhérent
      thẻ hội viên, thẻ đảng viên

Comments and discussion on the word "adhérent"