Characters remaining: 500/500
Translation

barysphère

Academic
Friendly

Từ "barysphère" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la barysphère) nguồn gốc từ lĩnh vực địa địa chất. Định nghĩa của từ nàyquyển nặng của quả đất, tức là phần của Trái Đất nằm dưới lớp vỏ được tạo thành chủ yếu từ các vật liệu nặng hơn.

Giải thích chi tiết:
  • Barysphère xuất phát từ hai yếu tố: "bary-" có nghĩanặng "-sphère" có nghĩahình cầu hoặc lớp. Do đó, "barysphère" thể hiện ý nghĩa về một lớp nặng trong cấu trúc của Trái Đất.
Các cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ: "La barysphère est une partie essentielle de la structure terrestre." (Barysphèremột phần thiết yếu của cấu trúc Trái Đất.)
  2. Nâng cao:

    • Bạn có thể sử dụng từ này trong các bài viết hoặc nghiên cứu khoa học liên quan đến địa chất. Ví dụ: "Les mouvements tectoniques se produisent principalement dans la barysphère." (Các chuyển động kiến tạo chủ yếu xảy ra trong barysphère.)
Phân biệt các biến thể:
  • Barysphère không nhiều biến thể trong nghĩa đen, nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo ra cụm từ mới. Ví dụ:
    • Barysphère terrestre: quyển nặng của Trái Đất.
    • Barysphère océanique: quyển nặng của đại dương.
Các từ gần giống:
  • Lithosphère: lớp vỏ cứng của Trái Đất, nằm phía trên barysphère.
  • Asthénosphère: một lớp bên dưới lithosphère, tính chất dẻo hơn.
Từ đồng nghĩa:

Trong lĩnh vực địa chất, ít có từ đồng nghĩa trực tiếp với "barysphère", nhưng bạn có thể nói về các lớp khác của Trái Đất như "noyau" (nhân), "mantle" (manti).

Idioms cụm động từ:

Hiện tại, "barysphère" không phổ biến trong các thành ngữ hay cụm động từ tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến địađể mở rộng vốn từ của mình.

Tóm lại:

"Barysphère" là một từ chuyên ngành trong địa địa chất, thể hiện một phần quan trọng trong cấu trúc của Trái Đất.

danh từ giống cái
  1. (địa lý; địa chất) quyển nặng (của quả đất)

Comments and discussion on the word "barysphère"