Characters remaining: 500/500
Translation

aphérèse

Academic
Friendly

Từ "aphérèse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học. Định nghĩa của hiện tượng mất âm đầu của một từ, tức là khi một âm thanh hoặc một phần của từ bị bỏ quađầu từ đó.

Giải thích đơn giản: - Khi một từ âm đầu, nhưng trong một số trường hợp, âm đó không được phát âm hoặc bị lược bỏ. Điều này thường xảy ra trong ngữ cảnh nói nhanh hoặc trong các phương ngữ.

Ví dụ sử dụng: 1. Từ "l'auto": Thay vì nói "la voiture" (xe ô ), người ta thường nói "l'auto" (âm "la" bị lược bỏ). 2. Từ "l'école": Thay vì nói "la école", người ta sẽ nói "l'école" (âm "a" bị lược bỏ).

Cách sử dụng nâng cao: - Aphérèse có thể xuất hiện trong các hình thức văn học, thơ ca, nơi việc lược bỏ âm đầu giúp tạo ra nhịp điệu hoặc âm điệu đặc biệt. Ví dụ, trong thơ, có thể những từ như "l'ombre" thay vì "la ombre".

Chú ý phân biệt các biến thể của từ: - Aphérèse khác với "syncope", là hiện tượng mất âm giữa từ. Ví dụ, trong từ "hôpital", âm "o" giữa bị lược bỏ thành "hôpital" khi phát âm trong một số ngữ cảnh.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Syncope: như đã đề cậptrên, là hiện tượng mất âm giữa từ. - Apocope: là hiện tượng mất âm cuối của từ. Ví dụ, từ "photo" là dạng rút gọn của "photographie".

Idioms cụm động từ:Mặc dù không idiom cụ thể liên quan đến "aphérèse", nhưng hiểu về hiện tượng này sẽ giúp bạn nhận ra cách ngôn ngữ thực tế hoạt động, từ đó cải thiện khả năng nghe nói.

Tóm lại:Aphérèsemột khái niệm thú vị trong ngôn ngữ học, giúp bạn hiểu hơn về cách âm thanh từ ngữ có thể thay đổi trong ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. (ngôn ngữ học) hiện tượng mất âm đầu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "aphérèse"