Characters remaining: 500/500
Translation

biosphère

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "biosphère" (phát âm: /bjo.sfɛʁ/) là một danh từ giống cái, có nghĩa là "quyển sinh vật" hoặc "tầng sinh quyển", chỉ tổng thể các sinh vật sống môi trường chúng sống trong hệ sinh thái của Trái Đất.

Định nghĩa:

Biosphèrephần của Trái Đất nơi sự sống, bao gồm tất cả các sinh vật, môi trường sống của chúng (như đất, nước, không khí) các mối quan hệ giữa chúng. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học, môi trường học địa lý.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "La biosphère est en danger à cause du changement climatique." (Tầng sinh quyển đang gặp nguy hiểm do biến đổi khí hậu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les scientifiques étudient l'impact de l'activité humaine sur la biosphère pour préserver la biodiversité." (Các nhà khoa học nghiên cứu tác động của hoạt động con người lên tầng sinh quyển để bảo tồn đa dạng sinh học.)
Các biến thể của từ:
  • Biosphérique (tính từ): liên quan đến biosphère. Ví dụ: "Les études biosphériques montrent l'importance de la biodiversité." (Các nghiên cứu về tầng sinh quyển cho thấy tầm quan trọng của đa dạng sinh học.)
Các từ gần giống:
  • Écosphère (hệ sinh thái): chỉ hệ sinh thái tổng thể, bao gồm cả sinh vật môi trường của chúng.
  • Biotope: môi trường sống cụ thể của một nhóm sinh vật.
Từ đồng nghĩa:
  • Biodiversité (đa dạng sinh học): chỉ sự đa dạng của các loài sinh vật trong một khu vực nhất định.
  • Environnement (môi trường): chỉ tổng thể các yếu tố tự nhiên nhân tạo ảnh hưởng đến sự sống.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Protéger la biosphère" (bảo vệ tầng sinh quyển): thường dùng để chỉ các hành động bảo vệ môi trường.
  • "Avoir un impact sur la biosphère" ( tác động đến tầng sinh quyển): thường dùng để mô tả ảnh hưởng của một hành động, chính sách lên môi trường sống.
Kết luận:

Từ "biosphère" rất quan trọng trong các cuộc thảo luận về môi trường sinh thái. Việc hiểu về từ này cùng với các từ cụm từ liên quan sẽ giúp bạn được cái nhìn sâu sắc hơn về các vấn đề sinh thái hiện nay.

danh từ giống cái
  1. quyển sinh vật

Comments and discussion on the word "biosphère"