Characters remaining: 500/500
Translation

atmosphère

Academic
Friendly

Từ "atmosphère" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "khí quyển" hoặc "không khí". Đâymột từ khá phổ biến nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Khí quyển (vậthọc):

    • Trong ngữ cảnh khoa học, "atmosphère" thường được dùng để chỉ lớp khí bao quanh Trái Đất.
    • Ví dụ: L'atmosphère terrestre est composée de plusieurs gaz. (Khí quyển của Trái Đất được cấu thành từ nhiều loại khí.)
  2. Không khí (bầu không khí):

    • Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ không khí hay bầu không khí trong một môi trường cụ thể, thường mang tính chất cảm xúc hoặc xã hội.
    • Ví dụ: Il y avait une atmosphère d'amitié lors de la fête. (Có một bầu không khí hữu nghị trong buổi tiệc.)
  3. Thay đổi không khí:

    • Cụm từ "changer d'atmosphère" có nghĩathay đổi bầu không khí, thường để chỉ việc thay đổi không gian hoặc môi trường sống.
    • Ví dụ: Après un mois de travail intense, j'ai besoin de changer d'atmosphère et de partir en vacances. (Sau một tháng làm việc căng thẳng, tôi cần thay đổi không khí đi nghỉ.)
  4. Áp suất:

    • Trong lĩnh vực vật lý, "atmosphère" cũng được dùng để chỉ đơn vị đo áp suất.
    • Ví dụ: La pression est de dix atmosphères. (Áp suấtmười atmôtfe.)
Biến thể từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Ambiance" (bầu không khí, môi trường cảm xúc) có thể được coi là từ tương đương trong một số ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa.
    • Ví dụ: L'ambiance au restaurant était très agréable. (Bầu không khínhà hàng rất dễ chịu.)
  • Từ gần giống:

    • "Climat" (khí hậu) thường chỉ về điều kiện khí hậu trong một khu vực, nhưng có thể được sử dụng một cách tương tự trong ngữ cảnh cảm xúc.
    • Ví dụ: Le climat politique est tendu. (Khí hậu chính trị đang căng thẳng.)
Thành ngữ cụm động từ
  • Idioms: Không thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "atmosphère", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như:

    • Être dans l'atmosphère (ở trong không khí) có thể được hiểucảm thấy thoải mái trong một môi trường nào đó.
  • Phrasal verbs: Trong tiếng Pháp, không phrasal verbs như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như:

    • Mettre de l'atmosphère (tạo ra bầu không khí) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thiết lập một không gian hay cảm xúc đặc biệt.
Tóm lại

Từ "atmosphère" nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú trong tiếng Pháp. Bạn có thể gặp từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến văn hóa xã hội.

danh từ giống cái
  1. quyển khí, khí quyển
  2. không khí (bóng)
    • Une atmosphère d'amitié
      không khí hữu nghị
    • Changer d'atmosphère
      thay đổi không khí
  3. (vậthọc) atmôtfe
    • Une pression de dix atmosphères
      một áp suất mười atmôtfe

Comments and discussion on the word "atmosphère"