Characters remaining: 500/500
Translation

adhérer

Academic
Friendly

Từ "adhérer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "dính chặt", "tán thành" hoặc "gia nhập". Đâymột nội động từ, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các cách sử dụng khác nhau.

1. Nghĩa cơ bản của từ "adhérer"
  • Dính chặt: Nghĩa này thường được sử dụng để mô tả sự gắn kết vật lý, như là một vật đó bám chặt vào một bề mặt nào đó.

    • Ví dụ: "Les pneus adhèrent bien à la route." (Bánh xe bám chặt vào mặt đường.)
  • Tán thành, tán đồng: Nghĩa này thể hiện sự đồng tình với một quan điểm, ý kiến hay một học thuyết nào đó.

    • Ví dụ: "J'adhère à votre opinion." (Tôi tán thành ý kiến của anh.)
  • Gia nhập: Nghĩa này được dùng khi một người hoặc một nhóm gia nhập vào một tổ chức, đảng phái.

    • Ví dụ: "Il a décidé d'adhérer à un parti politique." (Anh ấy đã quyết định gia nhập một đảng chính trị.)
2. Các biến thể của từ "adhérer"
  • Adhérent (danh từ): Người hoặc vật sự dính chặt hoặc tán thành.

    • Ví dụ: "Les adhérents du club se réunissent chaque mois." (Các thành viên của câu lạc bộ họp mặt mỗi tháng.)
  • Adhésion (danh từ): Sự gia nhập hoặc sự tán thành.

    • Ví dụ: "L'adhésion à cette organisation est ouverte à tous." (Sự gia nhập vào tổ chức này mở cho tất cả mọi người.)
3. Các cách sử dụng nâng cao từ đồng nghĩa
  • Cách sử dụng nâng cao: "adhérer" có thể được dùng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để diễn tả sự ủng hộ mạnh mẽ cho một ý tưởng hoặc phong trào.

    • Ví dụ: "De nombreux citoyens adhèrent à l'idée de la protection de l'environnement." (Nhiều công dân tán thành ý tưởng bảo vệ môi trường.)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "s'unir" (gia nhập, kết hợp)
    • "appuyer" (ủng hộ)
    • "accepter" (chấp nhận)
4. Các cụm từ, thành ngữ liên quan
  • Adhérer à une doctrine: Tán thành một học thuyết.
  • Adhérer à un mouvement: Gia nhập một phong trào.
  • Adhérer à un projet: Tán thành một dự án.
5. Một số từ gần giống khác
  • Coller: Dính, bám chặt (nhiều khi được sử dụng để chỉ sự dính vật lý).
  • Attacher: Gắn lại, buộc lại (có thể chỉ sự kết nối, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến sự tán thành).
Tóm lại

Từ "adhérer" trong tiếng Pháp mang nhiều nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu các nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.

nội động từ
  1. dính chặt vào
    • Adhérer à la peau
      dính chặt vào da
    • Des pneus qui adhèrent bien à la route
      bánh xe bám chặt vào mặt đường
  2. tán thành, tán đồng
    • Adhérer à une doctrine
      tán thành một học thuyết
    • J'adhère à votre opinion
      tôi tán thành ý kiến của anh
  3. gia nhập
    • Adhérer à un parti
      gia nhập một đảng

Comments and discussion on the word "adhérer"