Characters remaining: 500/500
Translation

archère

Academic
Friendly

Từ "archère" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "cung thủ nữ". Từ này xuất phát từ danh từ "archer" (cung thủ), nhưng được chuyển đổi thành dạng nữ bằng cách thêm hậu tố "-ère".

Định nghĩa:
  • Archère: Cung thủ nữ, người sử dụng cung tên để bắn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: Elle est une excellente archère. ( ấymột cung thủ nữ xuất sắc.)
  2. Câu mô tả: Dans le tournoi, il y avait plusieurs archères talentueuses. (Trong giải đấu, nhiều cung thủ nữ tài năng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc trong các cuộc thi thể thao, bạn có thể gặp những câu như: Les archères ont dominé la compétition cette année. (Các cung thủ nữ đã thống trị cuộc thi năm nay.)
Phân biệt biến thể:
  • Archer: Cung thủ (nam)
  • Archers: Cung thủ (số nhiều, có thể chỉ cả nam nữ, nhưng thườngnam)
  • Archères: Cung thủ nữ (số nhiều)
Từ gần giống:
  • Tir à l'arc: Môn bắn cung (một hoạt động thể thao liên quan đến việc sử dụng cung tên)
  • Tireur: Người bắn (có thểbắn súng hoặc bắn cung, không phân biệt giới tính)
Từ đồng nghĩa:
  • Tireur d'arc: Cũng có thể dùng để chỉ một cung thủ, nhưng thường là ở dạng chung, không phân biệt giới tính.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp không cụm động từ hay idioms nổi bật liên quan đến từ "archère", nhưng bạn có thể gặp câu như: Être dans le collimateur de quelqu'un (Được chú ý hoặc bị theo dõi, tương tự như việc một cung thủ nhắm vào mục tiêu).
Lưu ý:

Khi nói về cung thủ trong các tình huống thể thao hoặc văn hóa, bạn có thể cần phải phân biệt giới tính nếu điều đócần thiết trong ngữ cảnh. Từ "archère" thường được sử dụng trong các cuộc thi bắn cung dành riêng cho nữ giới hoặc trong các tài liệu, tác phẩm văn học mô tả nhân vật nữ làm nghề này.

danh từ giống cái
  1. xem archer

Comments and discussion on the word "archère"