Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
arguer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • kết luận
    • On ne peut rien arguer de ce fait
      từ sự kiện đó không thể kết luận gì hết
  • (luật học, pháp lý) (Arguer une pièce de faux) tố cáo một văn bản là giả mạo
nội động từ
  • lấy cớ
    • Arguer de ses relations pour obtenir une faveur
      lấy cớ là có đi lại quen biết để xin một đặc ân
Related search result for "arguer"
Comments and discussion on the word "arguer"