Characters remaining: 500/500
Translation

heur

Academic
Friendly

Từ "heur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, tuy nhiên, từ này hiện nay đã ít được sử dụng thường được thay thế bằng từ "heure" (giờ). Để giúp bạn hiểu hơn về từ "heur", chúng ta sẽ cùng phân tích nghĩa cách sử dụng của .

Ý Nghĩa
  1. Vận may: Từ "heur" có nghĩavận may, sự hạnh phúc, hoặc điều tốt lành. Nghĩa này thuộc về ngữ cảnh cổ xưa không còn phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.

    • Ví dụ: "Il a eu l'heur de gagner à la loterie." (Anh ấy đã vận may khi thắng xổ số.)
  2. Vinh dự: Từ này cũng có thể mang nghĩasự vinh dự. Trong một số ngữ cảnh, được dùng để thể hiện sự tôn kính hoặc lòng kính trọng.

    • Ví dụ: "Aurais-je l'heur de vous plaire?" (Tôi vinh dự làm ông vui lòng không?)
Phân Biệt với Các Từ Gần Giống
  • Heure: Đây là từ phổ biến hơn có nghĩa là "giờ". Ví dụ: "Il est trois heures." (Bây giờba giờ.)

  • Heurt: Từ này có nghĩa là "va chạm" hoặc "xung đột". Ví dụ: "Il a eu un heurt avec une voiture." (Anh ấy đã va chạm với một chiếc xe.)

Cách Sử Dụng Nâng Cao

Mặc dù "heur" không còn được sử dụng phổ biến, bạn có thể tìm thấy trong một số thành ngữ hoặc cách diễn đạt cổ điển: - "Avoir l'heur de" ( vinh dự) – Cách diễn đạt này thường được dùng trong các bức thư trang trọng hoặc trong các ngữ cảnh lịch sự.

Từ Đồng Nghĩa Cách Diễn Đạt Khác
  • Vận may: Từ đồng nghĩa có thể là "chance" (cơ hội, vận may).

    • Ví dụ: "J'ai eu de la chance." (Tôi đã vận may.)
  • Vinh dự: Có thể dùng từ "honneur" (danh dự, vinh dự).

    • Ví dụ: "C'est un honneur de vous rencontrer." (Đómột vinh dự khi được gặp bạn.)
Idioms Phrased Verb

Không nhiều idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "heur" do tính chất cổ xưa của . Tuy nhiên, một số câu thành ngữ liên quan đến vận may có thể bao gồm: - "La fortune sourit aux audacieux." (Vận may sẽ mỉm cười với những người dám nghĩ dám làm.)

Kết Luận

Tóm lại, "heur" là một từ nguồn gốc cổ xưa với nghĩa vận may vinh dự, nhưng hiện nay đã ít được sử dụng. Bạn nên chú ý đến từ "heure" "heurt" chúng phổ biến hơn có nghĩa khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (từ ; nghĩa ) vận may
    • avoir l'heur de
      vinh dự
    • Aurai-je l'heur de vous plaire?
      tôi vinh dự làm ông vui lòng không?
    • Heure, heurt

Comments and discussion on the word "heur"