Từ "heur" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, tuy nhiên, từ này hiện nay đã ít được sử dụng và thường được thay thế bằng từ "heure" (giờ). Để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ "heur", chúng ta sẽ cùng phân tích nghĩa và cách sử dụng của nó.
Vận may: Từ "heur" có nghĩa là vận may, sự hạnh phúc, hoặc điều tốt lành. Nghĩa này thuộc về ngữ cảnh cổ xưa và không còn phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Vinh dự: Từ này cũng có thể mang nghĩa là sự vinh dự. Trong một số ngữ cảnh, nó được dùng để thể hiện sự tôn kính hoặc lòng kính trọng.
Heure: Đây là từ phổ biến hơn và có nghĩa là "giờ". Ví dụ: "Il est trois heures." (Bây giờ là ba giờ.)
Heurt: Từ này có nghĩa là "va chạm" hoặc "xung đột". Ví dụ: "Il a eu un heurt avec une voiture." (Anh ấy đã va chạm với một chiếc xe.)
Mặc dù "heur" không còn được sử dụng phổ biến, bạn có thể tìm thấy nó trong một số thành ngữ hoặc cách diễn đạt cổ điển: - "Avoir l'heur de" (có vinh dự) – Cách diễn đạt này thường được dùng trong các bức thư trang trọng hoặc trong các ngữ cảnh lịch sự.
Vận may: Từ đồng nghĩa có thể là "chance" (cơ hội, vận may).
Vinh dự: Có thể dùng từ "honneur" (danh dự, vinh dự).
Không có nhiều idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "heur" do tính chất cổ xưa của nó. Tuy nhiên, một số câu thành ngữ liên quan đến vận may có thể bao gồm: - "La fortune sourit aux audacieux." (Vận may sẽ mỉm cười với những người dám nghĩ dám làm.)
Tóm lại, "heur" là một từ có nguồn gốc cổ xưa với nghĩa vận may và vinh dự, nhưng hiện nay đã ít được sử dụng. Bạn nên chú ý đến từ "heure" và "heurt" vì chúng phổ biến hơn và có nghĩa khác nhau.