Characters remaining: 500/500
Translation

haïr

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "haïr" có nghĩa là "căm thù", "căm ghét" hay "ghét". Đâymột ngoại động từ, có nghĩa thường đi kèm với một tân ngữ (đối tượng bị ghét). "Haïr" diễn tả cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ đối với một người, một sự việc hoặc một ý tưởng nào đó.

Cách sử dụng cơ bản:

Cách sử dụng nâng cao:

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

Chú ý phân biệt:

Idioms cụm từ liên quan:

Phrasal verb:Trong tiếng Pháp, không phrasal verb tương tự như trong tiếng Anh, nhưng bạnthể kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ để làm hơn nghĩa của "haïr".

Tóm lại: "Haïr" là một từ mạnh mẽ để diễn tả cảm xúc tiêu cực. có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc căm thù một người cụ thể đến việc ghét bỏ một khái niệm trừu tượng.

ngoại động từ
  1. căm thù, căm ghét, ghét
    • Haïr l'ennemi
      căm thù quân địch
    • Haïr la flatterie
      ghét thói nịnh hót
    • Haïr à mort
      ghét đào đất đổ đi

Comments and discussion on the word "haïr"