Từ "chair" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa chính là "thịt". Tuy nhiên, nó còn có nhiều nghĩa khác nhau và cũng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Chair crue: Thịt sống.
Chair du melon: Thịt quả (của dưa tây).
Avoir la chair de poule: Sởn gai ốc.
Être bien en chair: Béo tốt, nhiều thịt.
Entre cuir et chair: Xem xét trong mối quan hệ giữa cái vật chất và cái tinh thần (thường là trong ngữ cảnh triết học).
N'être ni chair ni poisson: Không có chủ đích, nghiêng ngả không rõ ràng.
Từ "chair" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ về thực phẩm mà còn để nói về các khía cạnh của cuộc sống và thể xác. Bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong văn học, thơ ca và các bài viết triết học khi nói về sự tồn tại của con người.
Từ "chair" là một từ phong phú với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Việc hiểu rõ từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Pháp cũng như hiểu sâu hơn về văn hóa và ngôn ngữ.