Characters remaining: 500/500
Translation

chair

/tʃeə/
Academic
Friendly

Từ "chair" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "thịt". Tuy nhiên, còn nhiều nghĩa khác nhau cũng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa chính:
  • Chair (thịt): Là phần thịt của động vật, thường được dùng trong ẩm thực.
    • Ví dụ:
2. Nghĩa mở rộng:
  • Chair crue: Thịt sống.

    • Ví dụ: "Je ne mange pas de chair crue." (Tôi không ăn thịt sống.)
  • Chair du melon: Thịt quả (của dưa tây).

    • Ví dụ: "La chair du melon est sucrée." (Thịt quả dưa tây ngọt.)
3. Các cụm từ thành ngữ:
  • Avoir la chair de poule: Sởn gai ốc.

    • Ví dụ: "Quand je regarde un film d'horreur, j'ai la chair de poule." (Khi tôi xem phim kinh dị, tôi sởn gai ốc.)
  • Être bien en chair: Béo tốt, nhiều thịt.

    • Ví dụ: "Cet enfant est bien en chair." (Đứa trẻ này béo tốt.)
  • Entre cuir et chair: Xem xét trong mối quan hệ giữa cái vật chất cái tinh thần (thườngtrong ngữ cảnh triết học).

    • Ví dụ: "La discussion était entre cuir et chair." (Cuộc thảo luận giữa cái vật chất cái tinh thần.)
  • N'être ni chair ni poisson: Không chủ đích, nghiêng ngả không rõ ràng.

    • Ví dụ: "Ses opinions sont souvent ni chair ni poisson." (Ý kiến của anh ấy thường không rõ ràng.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cuir: Da, có thể được sử dụng để so sánh với "chair" trong một số ngữ cảnh.
  • Chaire: Nói về ghế hoặc bục, không liên quan đến nghĩa "thịt", nhưng âm tương tự.
5. Các biến thể của từ:
  • Chaire: Như đã đề cập, có nghĩabục hay ghế, thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo.
  • Cher/Chère: Thân yêu, đắt đỏ; tuy không liên quan trực tiếp đến "chair", nhưng có thể gây nhầm lẫn do âm gần giống.
6. Cách sử dụng nâng cao:

Từ "chair" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ về thực phẩm mà còn để nói về các khía cạnh của cuộc sống thể xác. Bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong văn học, thơ ca các bài viết triết học khi nói về sự tồn tại của con người.

Tóm lại:

Từ "chair" là một từ phong phú với nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau. Việc hiểu từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Pháp cũng như hiểu sâu hơn về văn hóa ngôn ngữ.

danh từ giống cái
  1. thịt
    • Os dépouillés de chair
      xương lóc hết thịt
    • Chair crue
      thịt sống
    • La chair du melon
      thịt quả dưa tây
  2. xác thịt
    • Les plaisirs de la chair
      thú vui xác thịt
    • avoir la chair de poule
      sởn gai ốc
    • chair à canon
      xem canon
    • couleur (de) chair
      màu da người, màu trắng hồng
    • en chair et en os
      đích thân
    • entre cuir et chair
      xem cuir
    • être bien en chair
      béo tốt, nhiều thịt
    • être de chair; être de chair et d'os
      người trần mắt thịt (cũng (như) ợc điểm như ai)
    • hâcher menu comme chair à pâté
      thái rất nhỏ
    • n'être ni chair ni poisson
      không chủ đích, nghiêng ngả
    • Chaire, cheire, cher, chère

Comments and discussion on the word "chair"