Characters remaining: 500/500
Translation

chaire

Academic
Friendly

Từ "chaire" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la chaire) nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa sử dụng
  1. Giảng dạy diễn đàn tôn giáo:

    • "Chaire" có thể chỉ một bục giảng hay vị trí một người (thườngmột giáo sĩ hoặc giảng viên) đứng để giảng dạy hoặc phát biểu, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo.
    • Ví dụ:
  2. Hùng biện:

    • Cụm từ "eloquence de la chaire" nghĩakhả năng hùng biện, đặc biệt trong việc giảng dạy giáohoặc các bài thuyết trình tôn giáo.
    • Ví dụ:
  3. Ghế giáo sư:

    • "Caire" cũng ám chỉ đến vị trí hoặc chức vụ của một giáo sư trong một trường đại học.
    • Ví dụ:
  4. Tòa thánh:

    • "La chaire apostolique" đề cập đến tòa thánh, hay quyền lực của Giáo hoàng.
    • Ví dụ:
Phân biệt các biến thể:
  • "Chair" (khác với "chaire") nghĩathịt, không liên quan đến giáo dục hay tôn giáo.
  • "Cher" (tính từ) có nghĩađắt hoặc thân yêu.
  • "Chère" (cũngtính từ) là dạng nữ của "cher", nghĩaquý giá hoặc thân yêu.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "bureau" (văn phòng) khi chỉ một vị trí trong tổ chức, nhưng không đặc trưng cho giáo dục.
  • Từ gần giống: "tribune" (bục phát biểu) thường được dùng trong các sự kiện không tôn giáo.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Không thành ngữ cụ thể liên quan đến "chaire", nhưng bạn có thể sử dụng "monter à la chaire" (lên bục giảng) để chỉ hành động giảng dạy.
Kết luận:

"Chaire" là một từ đa nghĩa thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục tôn giáo. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn trong việc giao tiếp nắm bắt các ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. giảng dạy, diễn đàn
  2. (tôn giáo) sự giảng giáo
    • Eloquence de la chaire
      sự hùng biện trong việc giảng giáo
  3. ghế giáo sư; chức giáo sư
    • Professeur en chaire
      giáo sư đang ngồi giảng
    • Détenir la chaire de philosophie
      giữ chức giáo sư triết học
    • la chaire apostolique
      tòa thánh
    • Chair, cheire, cher, chère

Comments and discussion on the word "chaire"