Characters remaining: 500/500
Translation

charrée

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "charrée" là một danh từ giống cái, có nghĩa là " xút" hoặc "tro giặt". Đâymột từ khá không phổ biến trong tiếng Pháp hiện đại, nhưng vẫn có thể gặp trong một số ngữ cảnh cụ thể hoặc trong văn học.

Định nghĩa:
  • Charrée (danh từ giống cái): xút, thường được hiểuchất lỏng được sản xuất từ việc hòa tan tro trong nước để tạo ra một dung dịch dùng cho việc giặt giũ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa:

    • "Au Moyen Âge, les femmes utilisaient souvent la charrée pour laver leurs vêtements." (Trong thời Trung cổ, phụ nữ thường dùng xút để giặt quần áo của họ.)
  2. Trong văn học:

    • "Dans le roman, le personnage principal se rappelle des jours où sa mère préparait la charrée pour le lavage." (Trong cuốn tiểu thuyết, nhân vật chính nhớ lại những ngày mẹ anh làm xút để giặt.)
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Charrée không nhiều biến thể phổ biến, nhưng có thể liên quan đến các từ như:
    • Charrue (cái cày): không liên quan trực tiếp nhưng âm tương tự.
    • Charbon (than): một loại nguyên liệu khác, cũng liên quan đến quá trình sản xuất năng lượng hoặc làm sạch.
Từ đồng nghĩa:
  • Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp cho "charrée" trong tiếng Pháp hiện đại. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giặt giũ, có thể sử dụng:
    • Lessive (bột giặt, nước giặt): mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể hiểumột dạng chất tẩy rửa.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các tác phẩm cổ điển, bạn có thể gặp từ "charrée" để chỉ một cách thức giặt giũ truyền thống, giúp tạo nên không khí cổ điển hay truyền thống trong câu chuyện.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm từ hay idiom nổi bật nào liên quan đến "charrée", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến việc giặt giũ trong tiếng Pháp như:
    • Faire la lessive (giặt quần áo): cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
danh từ giống cái
  1. xút
  2. (từ , nghĩa ) tro giặt (tro để hòa lấy nước giặt)

Comments and discussion on the word "charrée"