French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- (cục) ỉa
- ça va chier
(thông tục) việc ấy ồn lên
- ça ne chie pas
(thông tục) điều ấy không quan trọng
- c'est chié
(thông tục) tốt đấy, đẹp đấy
- faire chier
(thông tục) quấy rầy, làm phiền
- il a chié dans mes bottes
(thông tục) nó chơi xỏ tôi, nó đểu với tôi