Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
carie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) bệnh mục xương
    • Carie sèche
      bệnh mục xương khô
    • Carie dentaire
      bệnh sâu răng
Related search result for "carie"
Comments and discussion on the word "carie"