Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
car
Jump to user comments
liên từ
  • vì, bởi vì
    • Il ne viendra pas aujourd'hui, car il est malade
      hôm nay nó không đến đâu, vì nó ốm
danh từ giống đực
  • như autocar
    • Carre, quart
Related words
Related search result for "car"
Comments and discussion on the word "car"