Jump to user comments
danh từ
- xe ô tô; xe
- to go by car
đi bằng ô tô
- armoured car
(quân sự) xe bọc thép
- amphibious car
(quân sự) xe lội nước
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa (xe lửa, xe điện)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng thang máy
- (thơ ca) xe, xa
- car of the sun
xe mặt trời