Characters remaining: 500/500
Translation

carrier

/'kæriə/ Cách viết khác : (carrier-pigeon) /'kæriə,pidʤin/
Academic
Friendly

Từ "carrier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thợ khai đá" hoặc "chủ thầu khai đá". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày, từ này cũng có thể mang một số ý nghĩa khác hoặc được sử dụng trong các cụm từ khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này:

1. Nghĩa chính:
  • Carrier (danh từ giống đực): Chỉ người làm việc trong lĩnh vực khai thác đá, có thểngười thợ hoặc người quảncông trình khai thác đá.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Ví dụ đơn giản: "Le carrier travaille dans la carrière de marbre." (Người thợ khai đá làm việc trong một mỏ đá cẩm thạch.)
3. Các biến thể của từ:
  • Carrière: Danh từ giống cái có nghĩa là "mỏ đá" hoặc "ngành nghề". Ví dụ: "Il a choisi une carrière dans l'ingénierie." (Anh ấy đã chọn một sự nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật.)
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "carrier" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn, ví dụ trong ngành xây dựng hoặc địa chất.
  • Cụm từ: "carrier de pierres" có nghĩa là "khai thác đá".
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Travailleur: Nghĩa là "người lao động", có thể dùng để chỉ bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực nào đó.
  • Exploitation: Nghĩa là "khai thác", thường được sử dụng trong ngữ cảnh khai thác tài nguyên thiên nhiên.
6. Các idioms phrased verbs:

Mặc dù "carrier" không nhiều idioms hay phrasal verbs nổi bật, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến công việc hoặc ngành nghề. Ví dụ: - "Faire carrière": có nghĩa là "theo đuổi sự nghiệp". Ví dụ: "Elle veut faire carrière dans le droit." ( ấy muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực luật.)

7. Chú ý:
  • Phân biệt giữa "carrier" (thợ khai đá) "carrière" (mỏ đá hoặc sự nghiệp) là rất quan trọng chúng ngữ nghĩa khác nhau.
danh từ giống đực
  1. thợ khai đá
  2. chủ thầu khai đá
    • Carier

Comments and discussion on the word "carrier"