Characters remaining: 500/500
Translation

carrière

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "carrière" là một danh từ giống cái, nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ "carrière" cùng với các ví dụ lưu ý cần thiết:

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Carrière (giống cái): Nghề nghiệp, công việc một người theo đuổi trong suốt cuộc đời.
2. Nghĩa cách sử dụng:
  • Nghề nghiệp (cho sự nghiệp):

    • Ví dụ: Je veux choisir une carrière dans la médecine. (Tôi muốn chọn một nghề trong lĩnh vực y tế.)
  • Con đường, lộ trình (văn học, triết học):

    • Ví dụ: La carrière de la vertu est difficile à suivre. (Con đường đạo đức thì khó để theo đuổi.)
  • Thời gian hoạt động (đến cuối đời):

    • Ví dụ: Au bout de sa carrière, il a reçu de nombreux prix. (Cuối đời, ông ấy đã nhận được nhiều giải thưởng.)
  • Bãi tập hoặc trường đua (nghĩa ):

    • Ví dụ: Les chevaux s'entraînent sur la carrière. (Những con ngựa đang tập luyện tại bãi tập.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Faire carrière: Thành công trong công việc.

    • Ví dụ: Elle a réussi à faire carrière dans le cinéma. ( ấy đã thành công trong sự nghiệp điện ảnh.)
  • Donner carrière (libre carrière): Để cho ai đó tự do trong sự nghiệp.

    • Ví dụ: Il a donné carrière à son fils dans l'entreprise familiale. (Ông ấy đã cho con traicơ hội tự do trong công việc tại công ty gia đình.)
4. Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Profession: Nghề nghiệp (thường chỉ một nghề cụ thể).
  • Métier: Nghề nghiệp, công việc (thường nhấn mạnh kỹ năng công việc cụ thể).
  • Voie: Con đường (có thể dùng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ nghề nghiệp).
5. Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Avoir une belle carrière: Có một sự nghiệp đẹp.

    • Ví dụ: Il a une belle carrière en tant que médecin. (Ông ấy có một sự nghiệp đẹp trong lĩnh vực y tế.)
  • Carrière politique: Sự nghiệp chính trị.

    • Ví dụ: Elle a débuté sa carrière politique à l'âge de 25 ans. ( ấy bắt đầu sự nghiệp chính trịtuổi 25.)
6. Lưu ý về cách phát âm:
  • Từ "carrière" được phát âm là /kaʁjɛʁ/ với âm "car" giống như trong tiếng Việt âm "rière" âm trượt lưỡi nhẹ.
Tóm lại:

Từ "carrière" rất phong phú trong nghĩa cách sử dụng, từ nghề nghiệp, con đường sống cho đến các lĩnh vực khác nhau như chính trị hay nghệ thuật.

danh từ giống cái
  1. nghề
    • Choisir une carrière
      chọn nghề
  2. (văn học) đường, con đường
    • La carrière de la vertu
      con đường đạo đức
    • Au bout de sa carrière
      đến cuối cuộc đời
  3. (quân sự) bãi tập cưỡi ngựa
  4. (từ , nghĩa ) trường đua xe ngựa
    • donner carrière (libre carrière) à
      để cho tha hồ
    • faire carrière
      thành công trong nghề
    • la carrière
      nghề ngoại giao
danh từ giống cái
  1. công trường đá

Comments and discussion on the word "carrière"