Từ tiếng Pháp "carrière" là một danh từ giống cái, có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "carrière" cùng với các ví dụ và lưu ý cần thiết:
Nghề nghiệp (cho sự nghiệp):
Con đường, lộ trình (văn học, triết học):
Thời gian hoạt động (đến cuối đời):
Bãi tập hoặc trường đua (nghĩa cũ):
Faire carrière: Thành công trong công việc.
Donner carrière (libre carrière): Để cho ai đó có tự do trong sự nghiệp.
Avoir une belle carrière: Có một sự nghiệp đẹp.
Carrière politique: Sự nghiệp chính trị.
Từ "carrière" rất phong phú trong nghĩa và cách sử dụng, từ nghề nghiệp, con đường sống cho đến các lĩnh vực khác nhau như chính trị hay nghệ thuật.