Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
crier
Jump to user comments
nội động từ
  • kêu
    • Crier de douleur
      kêu lên vì đau
    • Crier au secours
      kêu cứu
    • Crier à l'injustice
      kêu oan ức
    • Un oiseau qui crie
      con chim kêu
    • La porte crie
      cái cửa kêu
    • Tes parents vont crier
      bố mẹ cậu sẽ kêu đấy
  • thét lên, hét lên
  • (nghĩa bóng) không hòa hợp; sặc sỡ (màu sắc)
ngoại động từ
  • thét, hét
    • Crier des injures
      thét lên những lời chửi rủa
  • lớn tiếng bày tỏ; tuyên bố công khai
    • Crier son indignation
      lớn tiếng bày tỏ sự phẫn nộ của mình
  • rao
    • Crier des journaux
      rao báo
  • kêu đòi
    • Crier famine
      kêu đói khổ
    • Crier vengeance
      đòi báo thù
    • crier grâce
      kêu xin thương xót
    • crier merveille; crier (au) miracle
      thán phục; kinh ngạc
    • crier misère
      kêu khổ
    • Vêtements qui crient misère
      quần áo tỏ sự đói rách
    • crier quelque chose sur les toits
      rêu rao điều gì
Related search result for "crier"
Comments and discussion on the word "crier"