Jump to user comments
nội động từ
- kêu
- Crier de douleur
kêu lên vì đau
- Crier à l'injustice
kêu oan ức
- Un oiseau qui crie
con chim kêu
- La porte crie
cái cửa kêu
- Tes parents vont crier
bố mẹ cậu sẽ kêu đấy
- (nghĩa bóng) không hòa hợp; sặc sỡ (màu sắc)
ngoại động từ
- thét, hét
- Crier des injures
thét lên những lời chửi rủa
- lớn tiếng bày tỏ; tuyên bố công khai
- Crier son indignation
lớn tiếng bày tỏ sự phẫn nộ của mình
- rao
- Crier des journaux
rao báo
- kêu đòi
- Crier vengeance
đòi báo thù
- crier grâce
kêu xin thương xót
- crier merveille; crier (au) miracle
thán phục; kinh ngạc
- Vêtements qui crient misère
quần áo tỏ sự đói rách
- crier quelque chose sur les toits
rêu rao điều gì