Từ "carriériste" trong tiếng Pháp là một danh từ, thường được sử dụng để chỉ những người có xu hướng "kiếm chác" hoặc "mưu cầu lợi ích cá nhân" trong sự nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực chính trị hoặc kinh doanh. Người "carriériste" thường tập trung vào việc thăng tiến trong sự nghiệp mà không quan tâm đến đạo đức hay giá trị của công việc họ đang làm.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Dans le monde politique, il y a beaucoup de carriéristes qui manipulent les autres pour atteindre leurs objectifs." (Trong thế giới chính trị, có nhiều kẻ kiếm chác thao túng người khác để đạt được mục tiêu của mình.)
Biến thể từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Ambitieux: Tham vọng, nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa tiêu cực như "carriériste".
Opportuniste: Người cơ hội, có thể mang nghĩa tiêu cực, nhưng không chỉ về sự nghiệp mà còn về bất kỳ tình huống nào.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Avoir l'esprit de carrière: Có tinh thần nghề nghiệp, thường chỉ những người có tham vọng tích cực.
Grimper les échelons: Leo lên các bậc thang, chỉ việc thăng tiến trong sự nghiệp, có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "carriériste", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những hành động mà người khác có thể coi là không trung thực hoặc ích kỷ.