Characters remaining: 500/500
Translation

chérir

Academic
Friendly

Từ "chérir" trong tiếng Phápmột động từ nội động từ, có nghĩa là "yêu quý", "trân trọng" hoặc "thích thú". Từ này thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc yêu thương sâu sắc đối với một người, một vật hay một tình huống nào đó.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Chérir ses enfants: Yêu quý con cái

    • Ví dụ: Les parents chérissent leurs enfants plus que tout au monde. (Các bậc phụ huynh yêu quý con cái của họ hơn bất cứ điều trên đời.)
  2. Chérir la solitude: Thích thú với sự tĩnh mịch

    • Ví dụ: Après une journée bận rộn, il chérit la solitude de son appartement. (Sau một ngày bận rộn, anh ấy trân trọng sự tĩnh mịch trong căn hộ của mình.)
Các nghĩa khác:
  • "Chérir" cũng có thể mang nghĩa là "trân trọng" một kỷ niệm hoặc một món đồ nào đó.
    • Ví dụ: Elle chérit le pendentif que sa grand-mère lui a offert. ( ấy trân trọng chiếc dây chuyền của đã tặng.)
Biến thể của từ:
  • Chéri (tính từ): Yêu dấu, thân yêu.

    • Ví dụ: Mon chéri (Người yêu của tôi).
  • Chérie (tính từ, giống cái): Cũng có nghĩayêu dấu, nhưng dùng cho nữ.

    • Ví dụ: Ma chérie (Cô gái yêu dấu của tôi).
Từ gần giống:
  • Aimer: Yêu. "Aimer" là một từ rộng hơn có thể biểu thị tình yêu theo nhiều cách khác nhau, từ tình cảm gia đình đến tình yêu lãng mạn.
  • Adorer: Thích rất nhiều hoặc yêu thích. "Adorer" thường mang nghĩa mạnh mẽ hơn "aimer", giống như "thần thánh hóa" một điều đó.
Từ đồng nghĩa:
  • Estimer: Đánh giá cao, coi trọng.
  • Apprécier: Đánh giá, trân trọng.
Cụm từ thành ngữ:
  • Chérir un souvenir: Trân trọng một kỷ niệm.
  • Chérir une idée: Trân trọng một ý tưởng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "chérir" thường được dùng để thể hiện cảm xúc sâu sắc mối liên hệ tình cảm giữa nhân vật các đối tượng của họ.
    • Ví dụ: Dans son poème, l’auteur chérit la beauté de la nature. (Trong bài thơ của mình, tác giả trân trọng vẻ đẹp của thiên nhiên.)
Một số chú ý:
  • Trong tiếng Pháp, "chérir" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh thể hiện sự gắn bó tình cảm sâu sắc, vì vậy khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để diễn đạt chính xác cảm xúc của mình.
nội động từ
  1. yêu dấu
    • Chérir ses enfants
      yêu dấu con cái
  2. ưa thích
    • Chérir la solitude
      ưa thích tĩnh mịch

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "chérir"

Comments and discussion on the word "chérir"