Characters remaining: 500/500
Translation

afficheur

Academic
Friendly

Từ "afficheur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "nhân viên dán yết thị" hoặc "nhân viên dán áp phích". Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ các loại màn hình hiển thị, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ.

Giải thích chi tiết
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Afficheur" có thể ám chỉ đến một người làm việc trong lĩnh vực quảng cáo, người nhiệm vụ dán các áp phích hoặc yết thị quảng cáonơi công cộng.
    • Ví dụ: "L'afficheur a mis en place les nouvelles affiches dans la ville." (Nhân viên dán áp phích đã dán những áp phích mới trong thành phố.)
  2. Sử dụng trong công nghệ:

    • Trong công nghệ, "afficheur" thường được dùng để chỉ các loại màn hình hiển thị.
    • Các biến thể của từ này bao gồm:
Ví dụ sử dụng nâng cao
  • "Les afficheurs numériques sont de plus en plus courants dans les transports en commun." (Các màn hình hiển thị số hóa ngày càng trở nên phổ biến trong các phương tiện giao thông công cộng.)
  • "L'afficheur électrolytique est souvent utilisé dans les calculatrices." (Màn hình điện phân thường được sử dụng trong các máy tính bỏ túi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • "Affiche" (áp phích): mặc dùmột danh từ khác, nhưng liên quan đến việc dán yết thị, "afficheur" là người thực hiện hành động này.
  • "Écran" (màn hình): từ này thường được sử dụng để chỉ các loại màn hình hiển thị, tương tự như "afficheur" trong ngữ cảnh công nghệ.
Cụm từ thành ngữ

Hiện tại, không nhiều thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "afficheur". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh quảng cáo, bạn có thể gặp cụm từ như: - "faire de la publicité" (làm quảng cáo): nghĩathực hiện các hoạt động quảng cáo, có thể liên quan đến công việc của một "afficheur".

Kết luận

Tóm lại, "afficheur" là một từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ việc chỉ một người dán yết thị cho đến các loại màn hình hiển thị trong công nghệ.

danh từ giống đực
  1. nhân viên dán yết thị, nhân viên dán áp phích
  2. màn hình
    • Afficheur électrolytique
      màn hình điện phân
    • Afficheur réflectif
      màn hình phản xạ
    • Afficheur transmissif
      màn hình truyền

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "afficheur"