Characters remaining: 500/500
Translation

bêcheur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "bêcheur" là một danh từ giống đực, hai nghĩa chính chúng ta có thể phân tích:

Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: "bêcheuse" là dạng nữ của từ này, chỉ những người phụ nữ tương tự (người xới đất hoặc người hay nói xấu).

  • Từ gần giống:

    • "râleur" (người hay càu nhàu)
    • "médire" (nói xấu, phê bình một cách ác ý)
Từ đồng nghĩa
  • Phê bình: Dans le sens de parler mal de quelqu'un, bạn có thể sử dụng từ "dénigrer" (hạ thấp, nói xấu).
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn chương hoặc các bài viết, bạn có thể thấy từ "bêcheur" được dùng để chỉ những người thái độ kiêu ngạo trong các tình huống xã hội. Ví dụ:
    • "Dans les discussions, ce bêcheur ne manque jamais d'exprimer son opinion supérieure." (Trong các cuộc thảo luận, người hay nói xấu này không bao giờ thiếu cơ hội để thể hiện ý kiến vượt trội của mình.)
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không cụm động từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến từ "bêcheur", nhưng bạn có thể tham khảo các cụm từ như: - "parler dans le dos" (nói sau lưng) để diễn tả hành động nói xấu.

Kết luận

Tóm lại, "bêcheur" là một từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả công việc nông nghiệp đến chỉ trích thái độ của người khác. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.

danh từ giống đực
  1. người xới đất bằng mai
  2. người hay nói xấu
  3. người huênh hoang kênh kiệu

Comments and discussion on the word "bêcheur"