Từ "bûcheur" trong tiếng Pháp có hai cách sử dụng chính: danh từ và tính từ.
Các biến thể của từ:
"bûche" (gốc từ): có nghĩa là khúc gỗ, nhưng trong ngữ cảnh này, nó liên quan đến việc "cắm đầu vào học" như cắm đầu vào một khúc gỗ.
"bûcheuse": dạng nữ của "bûcheur", dùng để chỉ nữ giới.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"étudiant(e)" (sinh viên): chỉ những người đang theo học, nhưng không nhất thiết là người học gạo.
"bosseur" (người làm việc chăm chỉ): từ này cũng chỉ những người làm việc siêng năng, không chỉ trong học tập mà trong mọi lĩnh vực.
"travailleur(se)" (người lao động): có thể dùng để chỉ những người làm việc, mặc dù không chỉ riêng về học tập.
Idioms và cụm động từ liên quan:
"travailler d'arrache-pied" (làm việc cật lực): cụm từ này có nghĩa là làm việc rất chăm chỉ, tương tự như cách mà một "bûcheur" làm việc.
"mettre les bouchées doubles" (tăng tốc độ làm việc): có thể liên quan đến việc một "bûcheur" khi cần hoàn thành công việc nhanh chóng.