Characters remaining: 500/500
Translation

bûcheur

Academic
Friendly

Từ "bûcheur" trong tiếng Pháp hai cách sử dụng chính: danh từ tính từ.

Các biến thể của từ:
  • "bûche" (gốc từ): có nghĩakhúc gỗ, nhưng trong ngữ cảnh này, liên quan đến việc "cắm đầu vào học" như cắm đầu vào một khúc gỗ.
  • "bûcheuse": dạng nữ của "bûcheur", dùng để chỉ nữ giới.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "étudiant(e)" (sinh viên): chỉ những người đang theo học, nhưng không nhất thiếtngười học gạo.
  • "bosseur" (người làm việc chăm chỉ): từ này cũng chỉ những người làm việc siêng năng, không chỉ trong học tập trong mọi lĩnh vực.
  • "travailleur(se)" (người lao động): có thể dùng để chỉ những người làm việc, mặc dù không chỉ riêng về học tập.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "travailler d'arrache-pied" (làm việc cật lực): cụm từ này có nghĩalàm việc rất chăm chỉ, tương tự như cách một "bûcheur" làm việc.
  • "mettre les bouchées doubles" (tăng tốc độ làm việc): có thể liên quan đến việc một "bûcheur" khi cần hoàn thành công việc nhanh chóng.
danh từ
  1. (thân mật) người học gạo; người làm không nghỉ tay
tính từ
  1. (thân mật) học gạo; làm việc không nghỉ tay

Comments and discussion on the word "bûcheur"