Characters remaining: 500/500
Translation

pécher

Academic
Friendly

Từ "pécher" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "phạm tội" hoặc "mắc lỗi". Đâymột động từ nội động từ, tức là không cần một tân ngữ trực tiếp đi kèm. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đạo đức, tôn giáo hoặc nghệ thuật.

Các cách sử dụng chính của từ "pécher":
  1. Phạm tội, mắc lỗi:

    • Ví dụ: "Il a péché contre la loi." (Anh ta đã phạm tội chống lại pháp luật.)
    • Trong ngữ cảnh này, từ "pécher" có thể được hiểuvi phạm một quy tắc hoặc luật lệ nào đó.
  2. Mắc lỗi trong nghệ thuật:

    • Ví dụ: "Ce tableau pèche par son manque de couleur." (Bức tranh này hỏng thiếu màu sắc.)
    • đây, từ "pécher" được dùng để chỉ ra rằng một tác phẩm nghệ thuật nào đó khuyết điểm hoặc không đạt yêu cầu.
  3. Pécher contre l'art (mắc lỗi về nghệ thuật):

    • Ví dụ: "L'auteur a péché contre l'art en ne respectant pas les règles de la composition." (Tác giả đã mắc lỗi về nghệ thuật khi không tuân thủ các quy tắc của bố cục.)
    • Cách sử dụng này chỉ ra rằng một người đã không tuân theo những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật.
Biến thể của từ "pécher":
  • Péché: Danh từ, có nghĩa là "sự phạm tội" hoặc "lỗi lầm".
    • Ví dụ: "Le péché est souvent considéré comme une faute morale." (Tội lỗi thường được coi là một sai lầm đạo đức.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Faute: Lỗi, sai sót.
  • Transgression: Sự vi phạm, sự trái ngược với quy tắc.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Pécher par excès: Mắc lỗi thái quá.

    • Ví dụ: "Il a péché par excès de confiance." (Anh ta đã mắc lỗi quá tự tin.)
  • Pécher par omission: Mắc lỗi do thiếu sót, không làm điều cần làm.

    • Ví dụ: "Il a péché par omission en ne signalant pas l'accident." (Anh ta đã mắc lỗi do không báo cáo tai nạn.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "pécher", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu được ý nghĩa người nói hoặc viết muốn truyền đạt. Từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.

nội động từ
  1. phạm tội
  2. mắc lỗi; hỏng
    • Pécher contre l'art
      mắc lỗi về nghệ thuật
    • Roman qui pèche par le style
      quyển tiểu thuyết hỏng lời văn

Comments and discussion on the word "pécher"