Từ "pécher" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "phạm tội" hoặc "mắc lỗi". Đây là một động từ nội động từ, tức là nó không cần một tân ngữ trực tiếp đi kèm. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đạo đức, tôn giáo hoặc nghệ thuật.
Các cách sử dụng chính của từ "pécher":
Ví dụ: "Il a péché contre la loi." (Anh ta đã phạm tội chống lại pháp luật.)
Trong ngữ cảnh này, từ "pécher" có thể được hiểu là vi phạm một quy tắc hoặc luật lệ nào đó.
Mắc lỗi trong nghệ thuật:
Ví dụ: "Ce tableau pèche par son manque de couleur." (Bức tranh này hỏng vì thiếu màu sắc.)
Ở đây, từ "pécher" được dùng để chỉ ra rằng một tác phẩm nghệ thuật nào đó có khuyết điểm hoặc không đạt yêu cầu.
Pécher contre l'art (mắc lỗi về nghệ thuật):
Ví dụ: "L'auteur a péché contre l'art en ne respectant pas les règles de la composition." (Tác giả đã mắc lỗi về nghệ thuật khi không tuân thủ các quy tắc của bố cục.)
Cách sử dụng này chỉ ra rằng một người đã không tuân theo những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật.
Biến thể của từ "pécher":
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Pécher par excès: Mắc lỗi vì thái quá.
Pécher par omission: Mắc lỗi do thiếu sót, không làm điều cần làm.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "pécher", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ được ý nghĩa mà người nói hoặc viết muốn truyền đạt. Từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.