Characters remaining: 500/500
Translation

dépêcher

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "dépêcher" là một động từ có nghĩa chính là "gửi gấp" hoặc "phái gấp". được sử dụng khi bạn cần ai đó làm điều đó một cách nhanh chóng hoặc cần gửi một cái gì đó một cách khẩn cấp.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Gửi gấp / Phái gấp:

    • Ví dụ:
  2. Thời gian: Khi bạn muốn diễn tả việc làm điều đó nhanh chóng, bạn cũng có thể sử dụng "dépêcher" kèm theo một ngữ cảnh về thời gian.

    • Ví dụ:
  3. Biến thể của từ: "Dépêcher" có thể được chia theo các thì khác nhau trong tiếng Pháp. Một số dạng phổ biến:

    • Je dépêche (Tôi gửi gấp)
    • Tu dépêches (Bạn gửi gấp)
    • Il/Elle dépêche (Anh/ ấy gửi gấp)
    • Nous dépêchons (Chúng tôi gửi gấp)
    • Ils/Elles dépêchent (Họ gửi gấp)
Các nghĩa khác
  • Giết chết, khử: Trong một ngữ cảnh cổ hoặc ít được sử dụng, "dépêcher" cũng có thể mang nghĩagiết chết hoặc khử ai đó. Tuy nhiên, nghĩa này ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Hâter: Cũng có nghĩa là "thúc giục" hoặc "làm nhanh hơn".

    • Ví dụ: Je dois hâter le pas. (Tôi phải tăng tốc.)
  • Accélérer: Có nghĩa là "tăng tốc", thường dùng trong ngữ cảnh nhanh hơn về tốc độ.

    • Ví dụ: Nous devons accélérer le projet. (Chúng ta cần tăng tốc dự án.)
Thành ngữ cụm động từ
  • Se dépêcher: Đâydạng phản thân của "dépêcher", nghĩa là "vội vàng" hay "gấp rút".
    • Ví dụ: Je dois me dépêcher pour ne pas être en retard. (Tôi phải vội vàng để không bị muộn.)
Tóm lại

"Dépêcher" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn cần diễn tả sự khẩn cấp hoặc cần phải làm điều đó nhanh chóng.

ngoại động từ
  1. gửi gấp, phái gấp
    • Dépêcher une délégation
      gửi gấp một phái đoàn
  2. (từ , nghĩa ) giết chết, khử

Antonyms

Words Containing "dépêcher"

Comments and discussion on the word "dépêcher"