Characters remaining: 500/500
Translation

déboucher

Academic
Friendly

Từ "déboucher" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "khai thông" hoặc "mở nút", có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong ngữ cảnh. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Ngoại động từ (transitif): "déboucher" có nghĩakhai thông hoặc mở một thứ đó bị tắc nghẽn.

    • Ví dụ:
  • Nội động từ (intransitif): "déboucher" cũng có thể được dùng để chỉ sự đổ ra hoặc chảy ra từ một chỗ hẹp sang một chỗ rộng hơn.

    • Ví dụ:
2. Các biến thể từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa:

    • "ouvrir" (mở), "débloquer" (khai thông), "vider" (làm rỗng).
  • Các hình thức khác:

    • Débouchage: danh từ chỉ hành động khai thông, mở nút.
    • Débouché: danh từ chỉ chỗ mở, điểm một con đường hay một dòng nước đổ ra.
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh hình ảnh, "déboucher" có thể được sử dụng để mô tả một sự chuyển tiếp từ một trạng thái này sang trạng thái khác, như trong việc đạt được thành công hoặc giải pháp trong một tình huống khó khăn.
    • Ví dụ: Cette discussion pourrait déboucher sur un accord (Cuộc thảo luận này có thể dẫn đến một thỏa thuận).
4. Idioms cụm động từ
  • Cụm từ liên quan:

    • "déboucher une bouteille" (mở một chai) - trong trường hợp này, "déboucher" được sử dụng để chỉ việc mở nút chai.
  • Cụm từ khác:

    • "déboucher sur quelque chose" (đổ ra, dẫn đến cái gì đó) - có thể sử dụng khi nói về việc một sự việc hay tình huống dẫn đến một kết quả nào đó.
5. Lưu ý

Khi sử dụng từ "déboucher", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh từ này được dùng để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý (như khai thông ống, mở chai) ngữ cảnh trừu tượng (như dẫn đến giải pháp trong một cuộc đàm phán).

ngoại động từ
  1. khai thông, bỏ chỗ tắc
    • Déboucher un tuyau
      khai thông một ống
  2. mở nút (chai)
nội động từ
  1. đổ ra (chỗ rộng hơn)
    • Le cortège funèbre débouche sur la grande rue
      đám tang đổ ra phố lớn
    • Ruelle qui débouche sur le boulevard
      đường phố nhỏ đổ ra đại lộ
    • Rivière qui débouche dans le fleuve
      sông con đổ ra sông lớn

Comments and discussion on the word "déboucher"