Characters remaining: 500/500
Translation

débaucher

Academic
Friendly

Từ "débaucher" trong tiếng Pháp có nghĩa là "xúi bỏ, dụ dỗ" ai đó từ bỏ công việc hoặc một lối sống tốt đẹp để chuyển sang một lối sống xấu hơn, thường liên quan đến việc hư hỏng, trụy lạc. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Xúi bỏ, dụ dỗ: Nghĩa chính của "débaucher" là thuyết phục ai đó từ bỏ công việc của họ. Ví dụ:

    • Il a été débauché par une autre entreprise. (Anh ấy đã bị dụ dỗ rời bỏ công việc bởi một công ty khác.)
  2. Hư hỏng, trụy lạc hóa: Từ này cũng được sử dụng khi nói về việc làm cho ai đó trở nên hư hỏng, trụy lạc:

    • Débaucher une femme có nghĩalàm cho một người phụ nữ trở nên hư hỏng. Ví dụ:
    • Il a essayé de débaucher cette femme en lui proposant une vie de débauche. (Anh ta đã cố gắng làm hư hỏng người phụ nữ này bằng cách đề xuất cho cô ta một cuộc sống trụy lạc.)
Biến thể của từ:
  • Débauche (danh từ): Nghĩasự trụy lạc, hư hỏng. Ví dụ:
    • La débauche est souvent associée à des comportements immoraux. (Sự trụy lạc thường liên quan đến những hành vi phi đạo đức.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Corrompre: có nghĩa là làm hư hỏng, làm cho ai đó trở nên xấu đi. Ví dụ:

    • Corrompre un jeune est un crime moral. (Làm hư hỏng một người trẻ tuổimột tội ác về đạo đức.)
  • Démoraliser: có nghĩalàm ai đó mất tinh thần, không còn động lực. Ví dụ:

    • Il a démoralisé son équipe en critiquant leurs efforts. (Anh ta đã làm mất tinh thần đội ngũ của mình bằng cách chỉ trích những nỗ lực của họ.)
Idioms cụm động từ:
  • Débaucher quelqu'un de son travail: dụ dỗ ai đó rời bỏ công việc của họ.
  • Tomber dans la débauche: rơi vào sự trụy lạc. Ví dụ:
    • Après avoir perdu son emploi, il est tombé dans la débauche. (Sau khi mất việc, anh ta đã rơi vào sự trụy lạc.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "débaucher", cần chú ý đến ngữ cảnh thường mang ý nghĩa tiêu cực có thể gây hiểu lầm nếu không được sử dụng đúng cách. Ngoài ra, "débaucher" không chỉ đơn thuầnrời bỏ một công việc, mà còn mang theo sự chỉ trích về tính cách hành vi của người bị dụ dỗ.

ngoại động từ
  1. xúi bỏ việc
  2. giãn (thợ)
  3. làm hư hỏng, trụy lạc hóa
    • Débaucher une femme
      làm cho một phụ nữ hư hỏng trụy lạc

Comments and discussion on the word "débaucher"