Characters remaining: 500/500
Translation

pécheur

Academic
Friendly

Từ "pécheur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người đánh cá" hoặc "kẻ phạm tội". Đâymột danh từ giống đực, trong khi danh từ giống cái tương ứng là "pécheresse".

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Pécheur (người đánh cá):

    • Nghĩa đầu tiên phổ biến nhất của "pécheur" là chỉ những người làm nghề đánh cá.
    • Ví dụ:
  2. Pécheur (kẻ phạm tội):

    • Ngoài nghĩa trên, "pécheur" còn được dùng để chỉ những người phạm tội, đặc biệt trong ngữ cảnh tôn giáo. Trong trường hợp này, thường đi kèm với các từ như "repenti" (hối lỗi) để chỉ những kẻ đã ăn năn về hành động của mình.
    • Ví dụ:
Các từ gần giống:
  • Pêcher: Động từ có nghĩa là "đánh cá".

    • Ví dụ: J'aime pêcher le dimanche. (Tôi thích đi đánh cá vào chủ nhật.)
  • Péché: Danh từ chỉ "tội lỗi".

    • Ví dụ: Le péché est considéré comme une offense à Dieu. (Tội lỗi được coi là một sự xúc phạm đến Chúa.)
Từ đồng nghĩa:
  • Chasseur: Người đi săn, có thể được coi là một từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh liên quan đến hoạt động ngoài trời.
  • Malfaiteur: Kẻ phạm tội, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháphơn là trong tôn giáo.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Pécheur de l'âme: Câu nàythể dịch là "kẻ phạm tội của linh hồn", thường được dùng trong văn chương hoặc tôn giáo để chỉ những người có tội không phảitội lỗi thể xác.
  • Se sentir pécheur: Cụm từ này có thể hiểu là "cảm thấy có tội", thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc hối lỗi.
Idioms cụm động từ:
  • Pécheur qui ne pêche pas: Ý chỉ những người không tham gia vào hành động nhưng vẫn bị coi là có lỗi hoặc trách nhiệm.
danh từ giống đực
(danh từ giống cái pécheresse)
  1. kẻ phạm tội
    • Pécheur repenti
      kẻ phạm tội đã hối lỗi

Comments and discussion on the word "pécheur"