Characters remaining: 500/500
Translation

bêcher

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "bêcher" là một động từ hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: "bêche" (danh từ) - nghĩacái mai, công cụ dùng để xới đất.
  • Từ gần giống: "creuser" (đào, khoét) – mặc dù có nghĩa gần giống, nhưng "creuser" thường được dùng để chỉ hành động đào sâu hơn là xới lật.
Từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh nông nghiệp: "cultiver" (canh tác), "travailler" (làm việc, xửđất).
  • Từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh công kích: "critiquer" (chỉ trích), "attaquer" (tấn công).
Idioms cụm động từ

Mặc dù "bêcher" không nhiều idioms phổ biến, nhưng có thể nói rằng trong ngữ cảnh công kích, bạn có thể gặp một số cụm từ như: - Bêcher quelqu'uncó thể hiểuchỉ trích ai đó. - Bêcher une idéechỉ trích một ý tưởng nào đó.

ngoại động từ
  1. (nông nghiệp) xới lật (bằng mai)
  2. (thân mật) công kích

Comments and discussion on the word "bêcher"